Bản dịch của từ Based trong tiếng Việt
Based
Based (Adjective)
Her essay was based on extensive research on social issues.
Bài luận của cô ấy dựa trên nghiên cứu sâu rộng về vấn đề xã hội.
The speaker's argument was not based on any solid evidence.
Lập luận của diễn giả không dựa trên bất kỳ bằng chứng vững chắc nào.
Is your IELTS writing score heavily based on vocabulary usage?
Điểm viết IELTS của bạn có chịu ảnh hưởng nhiều từ việc sử dụng từ vựng không?
Her argument was based on solid evidence.
Cuộc tranh luận của cô ấy dựa trên bằng chứng vững chắc.
The study did not provide a solid based conclusion.
Nghiên cứu không cung cấp kết luận dựa trên cơ sở vững chắc.
Based (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cơ sở.
Simple past and past participle of base.
She based her essay on recent research findings.
Cô ấy dựa trên những phát hiện nghiên cứu gần đây.
He didn't base his argument on personal opinions.
Anh ấy không dựa vào ý kiến cá nhân của mình.
Did they base their presentation on statistical data?
Họ có dựa trên dữ liệu thống kê cho bài thuyết trình của mình không?
She based her essay on recent research findings.
Cô ấy dựa vào những kết quả nghiên cứu gần đây.
He didn't base his arguments on personal opinions.
Anh ấy không dựa vào ý kiến cá nhân của mình.
Dạng động từ của Based (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Base |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Based |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Based |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Basing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp