Bản dịch của từ Based trong tiếng Việt
Based

Based (Adjective)
Her essay was based on extensive research on social issues.
Bài luận của cô ấy dựa trên nghiên cứu sâu rộng về vấn đề xã hội.
The speaker's argument was not based on any solid evidence.
Lập luận của diễn giả không dựa trên bất kỳ bằng chứng vững chắc nào.
Is your IELTS writing score heavily based on vocabulary usage?
Điểm viết IELTS của bạn có chịu ảnh hưởng nhiều từ việc sử dụng từ vựng không?
Her argument was based on solid evidence.
Cuộc tranh luận của cô ấy dựa trên bằng chứng vững chắc.
The study did not provide a solid based conclusion.
Nghiên cứu không cung cấp kết luận dựa trên cơ sở vững chắc.
Based (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cơ sở.
Simple past and past participle of base.
She based her essay on recent research findings.
Cô ấy dựa trên những phát hiện nghiên cứu gần đây.
He didn't base his argument on personal opinions.
Anh ấy không dựa vào ý kiến cá nhân của mình.
Did they base their presentation on statistical data?
Họ có dựa trên dữ liệu thống kê cho bài thuyết trình của mình không?
She based her essay on recent research findings.
Cô ấy dựa vào những kết quả nghiên cứu gần đây.
He didn't base his arguments on personal opinions.
Anh ấy không dựa vào ý kiến cá nhân của mình.
Dạng động từ của Based (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Base |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Based |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Based |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Basing |
Họ từ
Từ "based" có nghĩa là "dựa trên" hoặc "có nguồn gốc từ". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nguồn gốc của thông tin hoặc vị trí địa lý của một tổ chức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh-Mỹ của từ này; nó được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng trong cụm từ có thể khác nhau, như "based in" (đặt tại) phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "based" có nguồn gốc từ động từ "base", xuất phát từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng". Trong tiếng Pháp cổ, nó được biến đổi thành "baisse", có nghĩa là "đặt xuống". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ việc đặt một cái gì đó trên nền tảng vững chắc. Ngày nay, "based" thường được sử dụng để chỉ xuất xứ, vị trí công việc hoặc địa điểm nơi mà một hoạt động diễn ra.
Từ "based" xuất hiện với tần suất hợp lý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó thường được dùng để mô tả sự dựa vào hoặc căn cứ trên một thông tin nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, kinh doanh và xã hội để chỉ nguồn gốc hoặc nền tảng của một lý thuyết, quyết định hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



