Bản dịch của từ Basilary trong tiếng Việt

Basilary

Adjective Idiom

Basilary (Adjective)

bˈæsəlɛɹi
bˈæsəlɛɹi
01

Liên quan đến hoặc nằm ở cơ sở của một cái gì đó.

Relating to or situated at the base of something.

Ví dụ

The basilary support system helps many low-income families in Chicago.

Hệ thống hỗ trợ cơ sở giúp nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The program is not basilary focused on education in urban areas.

Chương trình không tập trung cơ sở vào giáo dục ở các khu vực đô thị.

Is the basilary approach effective for community development in Detroit?

Phương pháp cơ sở có hiệu quả cho phát triển cộng đồng ở Detroit không?

Basilary (Idiom)

01

Không tìm thấy trong từ điển.

Not found in dictionary.

Ví dụ

The community center is a basilary for local events and gatherings.

Trung tâm cộng đồng là một nơi tổ chức sự kiện và gặp gỡ địa phương.

The school is not a basilary for social activities in our neighborhood.

Trường học không phải là nơi tổ chức hoạt động xã hội trong khu phố của chúng tôi.

Is the library considered a basilary for community engagement?

Thư viện có được coi là nơi tổ chức sự tham gia cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basilary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basilary

Không có idiom phù hợp