Bản dịch của từ Basilary trong tiếng Việt
Basilary
Basilary (Adjective)
The basilary support system helps many low-income families in Chicago.
Hệ thống hỗ trợ cơ sở giúp nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The program is not basilary focused on education in urban areas.
Chương trình không tập trung cơ sở vào giáo dục ở các khu vực đô thị.
Is the basilary approach effective for community development in Detroit?
Phương pháp cơ sở có hiệu quả cho phát triển cộng đồng ở Detroit không?
Basilary (Idiom)
Không tìm thấy trong từ điển.
Not found in dictionary.
The community center is a basilary for local events and gatherings.
Trung tâm cộng đồng là một nơi tổ chức sự kiện và gặp gỡ địa phương.
The school is not a basilary for social activities in our neighborhood.
Trường học không phải là nơi tổ chức hoạt động xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Is the library considered a basilary for community engagement?
Thư viện có được coi là nơi tổ chức sự tham gia cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Basilary cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "basilary" không được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh chính thức và có thể là một sự nhầm lẫn hoặc từ ngữ rất ít gặp. Có thể bạn đang muốn nói đến "basilica" (nhà thờ lớn) hoặc "basil" (rau húng quế). Nếu là "basilica," đây là một kiến trúc đặc trưng trong Kitô giáo, thường với hình dạng chữ thập. Còn "basil," là tên gọi cho loại rau thơm, thường dùng trong nấu ăn. Cần làm rõ hơn về ngữ cảnh để có phân tích chính xác hơn.
Từ "basilary" có nguồn gốc từ từ Latin "basilaris", được hình thành từ "basis", nghĩa là "đáy" hoặc "căn bản". Xuất hiện vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cấu trúc hình học hoặc bộ phận nằm ở đáy của một đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "basilary" thường liên quan đến các kiến trúc hoặc yếu tố căn bản, phản ánh sự hỗ trợ và nền tảng cho cấu trúc tổng thể.
Từ "basilary" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc tôn giáo hoặc lịch sử, đặc biệt khi mô tả các cấu trúc như thánh đường hoặc nhà thờ. Sự sử dụng của nó thường gặp trong văn học hoặc học thuật, nơi mô tả các yếu tố văn hóa và kiến trúc liên quan đến tôn giáo.