Bản dịch của từ Basmati trong tiếng Việt
Basmati

Basmati (Noun)
I served basmati rice at my friend's wedding last weekend.
Tôi đã phục vụ cơm basmati tại đám cưới của bạn tôi cuối tuần trước.
We did not use basmati rice for the charity dinner last month.
Chúng tôi đã không sử dụng cơm basmati cho bữa tối từ thiện tháng trước.
Did you enjoy the basmati rice at the festival last year?
Bạn có thích cơm basmati tại lễ hội năm ngoái không?
Basmati là một loại gạo dài hạt, có nguồn gốc từ khu vực Himalaya, chủ yếu được trồng ở Ấn Độ và Pakistan. Loại gạo này nổi bật với mùi thơm đặc trưng và kết cấu dẻo khi nấu chín. Trong tiếng Anh, từ "basmati" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và phổ biến của gạo basmati có thể khác nhau tùy theo nền ẩm thực của từng quốc gia.
Từ "basmati" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ, cụ thể là từ "vāsmati", có nghĩa là "hương thơm". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại gạo có mùi thơm đặc trưng, phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ và Nam Á. Lịch sử gạo basmati kéo dài hàng thế kỷ, nó đã trở thành biểu tượng của sự thanh lịch trong bữa ăn. Ngày nay, "basmati" không chỉ đơn thuần là một loại gạo, mà còn đồng nghĩa với chất lượng cao và sự tinh tế trong ẩm thực.
Từ "basmati" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về loại gạo có nguồn gốc từ Ấn Độ và Pakistan, thường được ưa chuộng trong ẩm thực châu Á. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, từ này ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong các bài viết liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa Ấn Độ, "basmati" có thể được đề cập thường xuyên hơn. Những ngữ cảnh phổ biến bao gồm nấu ăn, nhận xét về hương vị và chất lượng của gạo trong các món ăn truyền thống.