Bản dịch của từ Basset trong tiếng Việt

Basset

Verb

Basset (Verb)

01

Để giảm chiều cao của bức tường bằng cách bắt đầu từ đỉnh.

To decrease the height of a wall by starting at the top

Ví dụ

The city plans to basset the wall around Central Park.

Thành phố dự định hạ thấp bức tường quanh Công viên Trung tâm.

They did not basset the wall in their community project.

Họ đã không hạ thấp bức tường trong dự án cộng đồng của mình.

Will the mayor basset the wall at the town hall meeting?

Thị trưởng có hạ thấp bức tường trong cuộc họp thị trấn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basset

Không có idiom phù hợp