Bản dịch của từ Basset trong tiếng Việt
Basset

Basset (Verb)
The city plans to basset the wall around Central Park.
Thành phố dự định hạ thấp bức tường quanh Công viên Trung tâm.
They did not basset the wall in their community project.
Họ đã không hạ thấp bức tường trong dự án cộng đồng của mình.
Will the mayor basset the wall at the town hall meeting?
Thị trưởng có hạ thấp bức tường trong cuộc họp thị trấn không?
Họ từ
Basset là một loại chó săn nhỏ, có nguồn gốc từ Pháp, nổi bật với tai dài, mõm ngắn và chiều cao thấp. Chúng thường được nuôi để săn thỏ và các động vật nhỏ khác nhờ khả năng đánh hơi xuất sắc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa nhưng trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English) không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "basset" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "basset", xuất phát từ từ Latin "bassus", có nghĩa là "thấp" hoặc "ngắn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một giống chó có tầm vóc thấp, thường được dùng để săn bắn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại gắn liền với đặc điểm về hình dáng của giống chó này, phản ánh sự phát triển từ khái niệm ban đầu sang việc mô tả những đặc điểm cụ thể của giống vật nuôi hiện nay.
Từ "basset" là một danh từ chỉ loại chó có đặc điểm chân ngắn và tai dài, thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh nuôi thú cưng hoặc thảo luận về giống chó, như trong các bài viết về động vật hoặc trong các cuộc hội thảo về sở thích nuôi thú. "Basset" surtout phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu thú y và văn hóa chăm sóc chó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp