Bản dịch của từ Batchmate trong tiếng Việt

Batchmate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batchmate (Noun)

01

Là thành viên cùng trường hoặc lớp đại học với người khác; một bạn học cùng lớp.

A member of the same school or college class as another a classmate.

Ví dụ

My batchmate Lisa organized a study group for our IELTS exam.

Bạn cùng lớp của tôi, Lisa, đã tổ chức một nhóm học cho kỳ thi IELTS.

I don't see my batchmate John at the social gathering today.

Hôm nay tôi không thấy bạn cùng lớp của mình, John, ở buổi gặp mặt xã hội.

Is your batchmate Sarah attending the IELTS preparation workshop this weekend?

Bạn cùng lớp của bạn, Sarah, có tham gia buổi hội thảo chuẩn bị IELTS cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Batchmate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batchmate

Không có idiom phù hợp