Bản dịch của từ Batchmate trong tiếng Việt
Batchmate
Noun [U/C]
Batchmate (Noun)
Ví dụ
My batchmate Lisa organized a study group for our IELTS exam.
Bạn cùng lớp của tôi, Lisa, đã tổ chức một nhóm học cho kỳ thi IELTS.
I don't see my batchmate John at the social gathering today.
Hôm nay tôi không thấy bạn cùng lớp của mình, John, ở buổi gặp mặt xã hội.
Is your batchmate Sarah attending the IELTS preparation workshop this weekend?
Bạn cùng lớp của bạn, Sarah, có tham gia buổi hội thảo chuẩn bị IELTS cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Batchmate
Không có idiom phù hợp