Bản dịch của từ Batchmate trong tiếng Việt
Batchmate

Batchmate (Noun)
My batchmate Lisa organized a study group for our IELTS exam.
Bạn cùng lớp của tôi, Lisa, đã tổ chức một nhóm học cho kỳ thi IELTS.
I don't see my batchmate John at the social gathering today.
Hôm nay tôi không thấy bạn cùng lớp của mình, John, ở buổi gặp mặt xã hội.
Is your batchmate Sarah attending the IELTS preparation workshop this weekend?
Bạn cùng lớp của bạn, Sarah, có tham gia buổi hội thảo chuẩn bị IELTS cuối tuần này không?
Từ "batchmate" được sử dụng để chỉ một người cùng khóa, tức là bạn cùng lớp hoặc bạn học trong cùng một nhóm học tập tại một thời điểm nhất định. Thuật ngữ này phổ biến trong các môi trường giáo dục, nhất là ở Ấn Độ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "batchmate" thường không xuất hiện trong văn nói tiếng Anh thông dụng của những nước nói tiếng Anh khác, nơi mà thuật ngữ "classmate" được ưa chuộng hơn.
Từ "batchmate" có nguồn gốc từ hai thành phần: "batch" và "mate". "Batch" xuất phát từ tiếng Latinh "battuere", có nghĩa là "đánh" hoặc "nhóm", thường chỉ một nhóm người hoặc vật được xử lý cùng nhau. "Mate" bắt nguồn từ tiếng Old English "gemetta", có nghĩa là "bạn bè" hoặc "người cùng nhóm". Từ "batchmate" được sử dụng để chỉ những người học cùng một khóa hoặc lớp, phản ánh tính đồng hành và sự chia sẻ trong quá trình học tập.
Từ "batchmate" thường không được sử dụng rộng rãi trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến môi trường học tập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc mô tả mối quan hệ giữa các sinh viên cùng khóa, ví dụ như trong các buổi họp lớp, hội thảo hoặc trên mạng xã hội. Do đó, mức độ phổ biến của từ này có thể xem là hạn chế trong ngôn ngữ học thuật và giao tiếp hàng ngày.