Bản dịch của từ Classmate trong tiếng Việt
Classmate
Classmate (Noun)
Một thành viên của một lớp ở trường học, cao đẳng hoặc đại học.
A fellow member of a class at school college or university.
My classmate helped me with the homework assignment last night.
Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà tối qua.
I have known my classmate since we were in elementary school.
Tôi đã biết bạn cùng lớp của mình từ khi chúng tôi còn ở trường tiểu học.
We are organizing a reunion with our former classmates next month.
Chúng tôi đang tổ chức một buổi gặp mặt với các bạn cùng lớp cũ vào tháng tới.
Dạng danh từ của Classmate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Classmate | Classmates |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Classmate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "classmate" (đồng nghĩa: bạn học) được sử dụng để chỉ những người cùng học trong một lớp học hoặc một chương trình giáo dục. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số giọng nói có thể tạo ra sự khác biệt nhẹ. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này phổ biến trong môi trường giáo dục và thể hiện mối quan hệ đồng trang lứa trong quá trình học tập.
Từ "classmate" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "class" (lớp) và "mate" (bạn). "Class" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latin "classis," có nghĩa là nhóm hoặc tầng lớp xã hội. "Mate" thường được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gemæne," nghĩa là bạn bè hoặc đồng nghiệp. Kết hợp lại, "classmate" chỉ người bạn học chung trong một lớp học, phản ánh mối quan hệ xã hội và học thuật trong môi trường giáo dục hiện đại.
Từ "classmate" là một thuật ngữ khá phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ những người học cùng lớp, phản ánh quan hệ xã hội trong môi trường học tập. Ngoài ra, "classmate" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết về trải nghiệm học tập, sự hợp tác, và phát triển kỹ năng tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp