Bản dịch của từ Bather trong tiếng Việt

Bather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bather (Noun)

bˈeiðɚ
bˈæðɚ
01

Người tắm cho người khác.

One who gives a bath to another.

Ví dụ

The caregiver is a dedicated bather at the nursing home.

Người chăm sóc là người tắm chuyên dụng tại viện dưỡng lão.

The professional bather ensures the elderly are clean and comfortable.

Người tắm chuyên nghiệp đảm bảo người già sạch sẽ và thoải mái.

The bather assists with personal hygiene for individuals with disabilities.

Người tắm hỗ trợ vệ sinh cá nhân cho người khuyết tật.

02

Người tắm nắng.

A sunbather.

Ví dụ

During the heatwave, the bather enjoyed sunbathing at the beach.

Trong đợt nắng nóng, người tắm thích tắm nắng ở bãi biển.

The bather applied sunscreen before joining other sunbathers on the sand.

Người tắm đã thoa kem chống nắng trước khi cùng những người tắm nắng khác trên cát.

The bather brought a beach towel to relax under the sun.

Người tắm mang theo khăn tắm biển để thư giãn dưới ánh nắng.

03

Trang phục tắm.

A bathing costume.

Ví dụ

Samantha bought a new bather for the beach party.

Samantha đã mua một chiếc bồn tắm mới cho bữa tiệc trên bãi biển.

The bather she wore was a stylish one-piece swimsuit.

Bộ đồ tắm cô mặc là một bộ đồ bơi một mảnh sành điệu.

Heather's colorful bather stood out among the crowd at the pool.

Bộ đồ tắm đầy màu sắc của Heather nổi bật giữa đám đông ở hồ bơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bather

Không có idiom phù hợp