Bản dịch của từ Bather trong tiếng Việt
Bather

Bather (Noun)
The caregiver is a dedicated bather at the nursing home.
Người chăm sóc là người tắm chuyên dụng tại viện dưỡng lão.
The professional bather ensures the elderly are clean and comfortable.
Người tắm chuyên nghiệp đảm bảo người già sạch sẽ và thoải mái.
The bather assists with personal hygiene for individuals with disabilities.
Người tắm hỗ trợ vệ sinh cá nhân cho người khuyết tật.
Người tắm nắng.
A sunbather.
During the heatwave, the bather enjoyed sunbathing at the beach.
Trong đợt nắng nóng, người tắm thích tắm nắng ở bãi biển.
The bather applied sunscreen before joining other sunbathers on the sand.
Người tắm đã thoa kem chống nắng trước khi cùng những người tắm nắng khác trên cát.
The bather brought a beach towel to relax under the sun.
Người tắm mang theo khăn tắm biển để thư giãn dưới ánh nắng.
Samantha bought a new bather for the beach party.
Samantha đã mua một chiếc bồn tắm mới cho bữa tiệc trên bãi biển.
The bather she wore was a stylish one-piece swimsuit.
Bộ đồ tắm cô mặc là một bộ đồ bơi một mảnh sành điệu.
Heather's colorful bather stood out among the crowd at the pool.
Bộ đồ tắm đầy màu sắc của Heather nổi bật giữa đám đông ở hồ bơi.
Họ từ
Từ "bather" được định nghĩa là một người tắm trong nước, thường là tại bãi biển, hồ bơi hoặc suối nước nóng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng khá phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "swimmer" để chỉ những người bơi lội. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "bather" thường ám chỉ những người tham gia hoạt động tắm mà không nhất thiết phải bơi.
Từ "bather" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "bathe", từ tiếng Old English "bæðian", có nghĩa là tắm. Tiếng Latin tương ứng là "batizare", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, việc tắm không chỉ là hành động vệ sinh mà còn liên quan đến các nghi lễ và văn hóa xã hội. Hiện nay, "bather" chỉ người tham gia vào hoạt động tắm, thể hiện sự kết nối giữa nhu cầu sinh lý và hoạt động giải trí.
Từ "bather" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các hoạt động liên quan đến bể bơi hoặc bãi biển. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả một người đang tắm hoặc thư giãn trong nước, thường gặp trong các bài viết về sức khỏe, thể thao, hoặc du lịch. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm mô tả các hoạt động giải trí mùa hè hoặc các hướng dẫn an toàn khi bơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp