Bản dịch của từ Sunbather trong tiếng Việt
Sunbather

Sunbather (Noun)
Những người tắm nắng hoặc dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời để thư giãn hoặc giải trí.
People who sunbathe or spend time in the sun for relaxation or leisure.
The sunbather enjoyed a day at the beach.
Người tắm nắng thích ngày tại bãi biển.
Many sunbathers gathered at the park for a picnic.
Nhiều người tắm nắng tụ tập ở công viên để đi dã ngoại.
The sunbather applied sunscreen to protect their skin.
Người tắm nắng thoa kem chống nắng để bảo vệ da.
Họ từ
Từ "sunbather" chỉ người nằm phơi nắng, thường để tận hưởng ánh nắng mặt trời hoặc để làm đẹp da. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi: ở Anh, "sunbathing" thường liên quan đến việc nghỉ ngơi tại bãi biển, trong khi ở Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở các địa điểm khác như bể bơi hoặc sân vườn.
Từ "sunbather" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sun" (mặt trời) và "bather" (người tắm). "Sun" xuất phát từ tiếng Old English "sunne", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic và Latin. "Bather" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "baðan", có nghĩa là tắm. Khái niệm "sunbather" đã xuất hiện từ thế kỷ 19, chỉ những người tắm nắng để thư giãn hoặc săn sóc sức khỏe, phản ánh sự phát triển trong quan niệm về sức khỏe và lối sống ngoài trời.
Từ "sunbather" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng phổ biến hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động liên quan đến nắng nóng, nghỉ dưỡng, hoặc các hoạt động ngoài trời trong các bài luận về du lịch hay văn hóa bãi biển. Ngoài ra, từ "sunbather" thường xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe, thẩm mỹ và môi trường, khi bàn về tác động của ánh nắng mặt trời đối với làn da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



