Bản dịch của từ Sunbather trong tiếng Việt

Sunbather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunbather (Noun)

01

Những người tắm nắng hoặc dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời để thư giãn hoặc giải trí.

People who sunbathe or spend time in the sun for relaxation or leisure.

Ví dụ

The sunbather enjoyed a day at the beach.

Người tắm nắng thích ngày tại bãi biển.

Many sunbathers gathered at the park for a picnic.

Nhiều người tắm nắng tụ tập ở công viên để đi dã ngoại.

The sunbather applied sunscreen to protect their skin.

Người tắm nắng thoa kem chống nắng để bảo vệ da.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunbather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Staycations and allow me to recharge and enjoy summer without the need to travel far [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my skin while enjoying some quality time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] No, I don't go on holiday every summer, but I do enjoy a staycation and indulging in some [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] As for recreational activities, sightseeing is the primary choice for Asian and American tourists, while Europeans mainly engage in swimming or and other travellers favour surfing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Sunbather

Không có idiom phù hợp