Bản dịch của từ Bathysphere trong tiếng Việt

Bathysphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathysphere (Noun)

bˈæɵɪsfiɹ
bˈæɵɪsfiɹ
01

Một buồng hình cầu có người lái để quan sát biển sâu, được hạ xuống bằng cáp từ tàu.

A manned spherical chamber for deepsea observation lowered by cable from a ship.

Ví dụ

The bathysphere explored the ocean depths near the Mariana Trench.

Bathysphere đã khám phá độ sâu của đại dương gần rãnh Mariana.

The bathysphere did not reach the Titanic wreck last summer.

Bathysphere đã không đến được xác tàu Titanic vào mùa hè năm ngoái.

Did the bathysphere discover new species in the deep sea?

Bathysphere đã phát hiện ra loài mới nào ở đại dương sâu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bathysphere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bathysphere

Không có idiom phù hợp