Bản dịch của từ Bathysphere trong tiếng Việt
Bathysphere

Bathysphere (Noun)
Một buồng hình cầu có người lái để quan sát biển sâu, được hạ xuống bằng cáp từ tàu.
A manned spherical chamber for deepsea observation lowered by cable from a ship.
The bathysphere explored the ocean depths near the Mariana Trench.
Bathysphere đã khám phá độ sâu của đại dương gần rãnh Mariana.
The bathysphere did not reach the Titanic wreck last summer.
Bathysphere đã không đến được xác tàu Titanic vào mùa hè năm ngoái.
Did the bathysphere discover new species in the deep sea?
Bathysphere đã phát hiện ra loài mới nào ở đại dương sâu không?
Bathysphere là một loại phương tiện lặn sâu, được thiết kế để hoạt động ở độ sâu lớn trong đại dương, thông qua nguyên lý áp suất khí quyển. Nó được phát triển vào những năm 1930, với mục tiêu nghiên cứu đời sống biển sâu. Bathysphere chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là để khảo sát các hệ sinh thái dưới nước. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "bathysphere" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "bathy" có nghĩa là "sâu" và "sphere" có nghĩa là "hình cầu". Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ XX để chỉ một loại phương tiện lặn dưới nước có hình cầu, cho phép con người khám phá những vùng sâu của đại dương. Sự phát triển của bathysphere đánh dấu bước tiến quan trọng trong nghiên cứu đại dương, kết nối trực tiếp với ý nghĩa hiện tại của việc khám phá môi trường biển sâu.
"Bathysphere" là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học và nghiên cứu đại dương. Trong IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và khám phá dưới nước. Trong các ngữ cảnh khác, "bathysphere" thường được nhắc đến trong các bài viết, tài liệu nghiên cứu hoặc bản tin về công nghệ thám hiểm đại dương, thường được liên kết với sự phát triển và thiết kế của thiết bị thăm dò sâu dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp