Bản dịch của từ Batrachian trong tiếng Việt
Batrachian

Batrachian (Noun)
The batrachian was found near the river during the festival.
Con batrachian được tìm thấy gần con sông trong lễ hội.
There are not many batrachians in urban areas like New York.
Không có nhiều con batrachian ở những khu vực đô thị như New York.
Are batrachians common in your local parks or gardens?
Có phải batrachian thường gặp ở các công viên hoặc vườn địa phương của bạn không?
Batrachian (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như một con ếch hoặc con cóc.
Pertaining to or resembling a frog or toad.
The batrachian community organized a frog festival last summer in July.
Cộng đồng liên quan đến ếch tổ chức lễ hội ếch vào mùa hè năm ngoái.
The batrachian species are not common in urban areas like New York.
Các loài liên quan đến ếch không phổ biến ở khu vực đô thị như New York.
Are batrachian animals important for maintaining ecological balance in cities?
Các động vật liên quan đến ếch có quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái ở thành phố không?
Họ từ
Từ "batrachian" được dùng để chỉ một nhóm động vật lưỡng cư, bao gồm ếch và nhái, thuộc bộ Anura. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "batrachos" có nghĩa là ếch. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong ngữ cảnh sinh học, "batrachian" thường được dùng để làm rõ phân loại động vật, với vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh thái và bảo tồn.
Từ "batrachian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "batrachius", được mượn từ tiếng Hy Lạp "batrachos", nghĩa là "ếch". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm động vật lưỡng cư như ếch và nòng nọc, phản ánh đặc điểm sinh học của chúng. Batrachian được áp dụng trong lĩnh vực sinh học nhằm phân loại các loài này, nhấn mạnh sự chuyển đổi giữa đời sống dưới nước và trên cạn, từ đó liên quan mật thiết đến cấu trúc và chức năng của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "batrachian" (lưỡng cư) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các đề thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sinh học và động vật học, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, bài viết nghiên cứu, và khi thảo luận về loài ếch và cóc. Từ này liên quan đến các vấn đề sinh thái và sự đa dạng sinh học, đặc biệt trong các cuộc trao đổi về bảo tồn môi trường.