Bản dịch của từ Batrachian trong tiếng Việt

Batrachian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batrachian (Noun)

bətɹˈeɪkin
bətɹˈeɪkin
01

(hiếm) ếch hoặc cóc.

Rare a frog or toad.

Ví dụ

The batrachian was found near the river during the festival.

Con batrachian được tìm thấy gần con sông trong lễ hội.

There are not many batrachians in urban areas like New York.

Không có nhiều con batrachian ở những khu vực đô thị như New York.

Are batrachians common in your local parks or gardens?

Có phải batrachian thường gặp ở các công viên hoặc vườn địa phương của bạn không?

Batrachian (Adjective)

bətɹˈeɪkin
bətɹˈeɪkin
01

Liên quan đến hoặc giống như một con ếch hoặc con cóc.

Pertaining to or resembling a frog or toad.

Ví dụ

The batrachian community organized a frog festival last summer in July.

Cộng đồng liên quan đến ếch tổ chức lễ hội ếch vào mùa hè năm ngoái.

The batrachian species are not common in urban areas like New York.

Các loài liên quan đến ếch không phổ biến ở khu vực đô thị như New York.

Are batrachian animals important for maintaining ecological balance in cities?

Các động vật liên quan đến ếch có quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/batrachian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batrachian

Không có idiom phù hợp