Bản dịch của từ Batt trong tiếng Việt
Batt

Batt (Noun)
Một mảnh vật liệu nỉ dùng để lót hoặc cách nhiệt các vật dụng như mền và túi ngủ.
A piece of felted material used for lining or insulating items such as quilts and sleeping bags.
She sewed a batt into the sleeping bag for extra warmth.
Cô ấy đã may một lớp batt vào túi ngủ để giữ ấm thêm.
The quilting class required students to bring their own batts.
Lớp học về may vật dụng yêu cầu học sinh mang batt riêng.
The company donated batts to help insulate homes in need.
Công ty quyên góp batt để giúp cách nhiệt cho những ngôi nhà cần.
Từ "batt" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là cricket, để chỉ một cái gậy dùng để đánh bóng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ứng dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thể thao cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, mặc dù có thể ít phổ biến hơn. Từ "batt" không có phiên bản nào khác, nhưng có thể liên quan đến các từ như "bat" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "bat" với nghĩa là "chuột rút".
Từ "batt" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bat" có gốc từ tiếng Pháp cổ "batte", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh nhau". Cụm từ này có liên quan tới động từ Latin "battuere", có nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ chỉ hành động vật lý mà còn ám chỉ sự tương tác hoặc cạnh tranh, như trong thể thao (bóng chày). Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa động từ và hoạt động thể chất.
T từ "batt" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "batt" thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ gậy hoặc thiết bị dùng để đánh bóng. Ngoài ra, trong tiếng lóng, "batt" có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái kiệt sức hoặc sự bối rối. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này khá thấp trong ngôn ngữ thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp