Bản dịch của từ Batt trong tiếng Việt

Batt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batt (Noun)

bˈæt
bˈæt
01

Một mảnh vật liệu nỉ dùng để lót hoặc cách nhiệt các vật dụng như mền và túi ngủ.

A piece of felted material used for lining or insulating items such as quilts and sleeping bags.

Ví dụ

She sewed a batt into the sleeping bag for extra warmth.

Cô ấy đã may một lớp batt vào túi ngủ để giữ ấm thêm.

The quilting class required students to bring their own batts.

Lớp học về may vật dụng yêu cầu học sinh mang batt riêng.

The company donated batts to help insulate homes in need.

Công ty quyên góp batt để giúp cách nhiệt cho những ngôi nhà cần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/batt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batt

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.