Bản dịch của từ Battening trong tiếng Việt

Battening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battening (Verb)

bˈætənɪŋ
bˈætənɪŋ
01

Bảo vệ bằng ván.

Secure by battens.

Ví dụ

They are battening down the hatches for the upcoming storm.

Họ đang buộc chặt các cửa để chuẩn bị cho cơn bão sắp tới.

The community is not battening their homes against future disasters.

Cộng đồng không buộc chặt nhà cửa để chống lại thiên tai trong tương lai.

Are they battening the windows before the heavy rain arrives?

Họ có đang buộc chặt cửa sổ trước khi mưa lớn đến không?

Dạng động từ của Battening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Batten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Battened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Battened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Battens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Battening

Battening (Noun)

bˈætənɪŋ
bˈætənɪŋ
01

Một máy tiện hoặc dải gỗ mỏng.

A lathe or thin strip of wood.

Ví dụ

The carpenter used battening for the new community center's wooden walls.

Thợ mộc đã sử dụng thanh gỗ cho những bức tường của trung tâm cộng đồng mới.

They did not choose battening for the school playground project.

Họ đã không chọn thanh gỗ cho dự án sân chơi trường học.

Did the builders use battening in the recent park renovations?

Các nhà xây dựng có sử dụng thanh gỗ trong việc cải tạo công viên gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battening

Không có idiom phù hợp