Bản dịch của từ Battening trong tiếng Việt
Battening

Battening (Verb)
Bảo vệ bằng ván.
Secure by battens.
They are battening down the hatches for the upcoming storm.
Họ đang buộc chặt các cửa để chuẩn bị cho cơn bão sắp tới.
The community is not battening their homes against future disasters.
Cộng đồng không buộc chặt nhà cửa để chống lại thiên tai trong tương lai.
Are they battening the windows before the heavy rain arrives?
Họ có đang buộc chặt cửa sổ trước khi mưa lớn đến không?
Dạng động từ của Battening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Batten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Battens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battening |
Battening (Noun)
The carpenter used battening for the new community center's wooden walls.
Thợ mộc đã sử dụng thanh gỗ cho những bức tường của trung tâm cộng đồng mới.
They did not choose battening for the school playground project.
Họ đã không chọn thanh gỗ cho dự án sân chơi trường học.
Did the builders use battening in the recent park renovations?
Các nhà xây dựng có sử dụng thanh gỗ trong việc cải tạo công viên gần đây không?
Họ từ
Battening là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực xây dựng và thiết kế, chỉ hành động gia cố cấu trúc bằng cách sử dụng các thanh gỗ hoặc vật liệu tương tự để tăng cường độ bền và sự ổn định trong quá trình sử dụng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phiên âm hay ý nghĩa. Trong cả hai ngôn ngữ, battening thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc sắp xếp các vật liệu nhằm tăng cường sự bền vững cho công trình.
Từ "battening" xuất phát từ tiếng Anh cổ "batten", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "batten", nghĩa là "cái băng", "cái thanh". Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "battere", nghĩa là "đánh", "đập". Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng các thanh bạt để gia cố cấu trúc hoặc che chắn. Hiện nay, "battening" thường được dùng để chỉ hành động gia cố hoặc bảo vệ, đặc biệt trong bối cảnh xây dựng hoặc bảo vệ chống lại điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Từ "battening" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật xây dựng hoặc hàn lâm liên quan đến lợp mái và gia cố. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cải thiện cấu trúc công trình hoặc trong ngành sản xuất đồ nội thất khi đề cập đến cách gia cố các mảnh vật liệu.