Bản dịch của từ Battle cry trong tiếng Việt

Battle cry

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battle cry (Phrase)

bˈætl kɹaɪ
bˈætl kɹaɪ
01

Một cụm từ được người lính hét lên trong trận chiến.

A phrase shouted by soldiers in battle.

Ví dụ

The soldiers shouted their battle cry before charging into the fray.

Các binh sĩ đã hô khẩu hiệu trước khi xông vào trận chiến.

The protesters did not have a unified battle cry during the demonstration.

Các nhà biểu tình không có khẩu hiệu thống nhất trong cuộc biểu tình.

What was the battle cry used by the activists at the rally?

Khẩu hiệu nào đã được các nhà hoạt động sử dụng tại buổi tập hợp?

Battle cry (Noun)

bˈætl kɹaɪ
bˈætl kɹaɪ
01

Tiếng hét lớn hoặc tiếng hô vang của những người lính bước vào trận chiến.

A loud shout or chant by soldiers going into battle.

Ví dụ

The protestors raised their battle cry for justice on September 15.

Những người biểu tình đã hô vang tiếng kêu chiến đấu cho công lý vào ngày 15 tháng 9.

The activists did not have a clear battle cry during the rally.

Các nhà hoạt động không có tiếng kêu chiến đấu rõ ràng trong cuộc biểu tình.

What was the battle cry during the climate change demonstration last year?

Tiếng kêu chiến đấu trong cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu năm ngoái là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battle cry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battle cry

Không có idiom phù hợp