Bản dịch của từ Battle cry trong tiếng Việt
Battle cry

Battle cry (Phrase)
Một cụm từ được người lính hét lên trong trận chiến.
A phrase shouted by soldiers in battle.
The soldiers shouted their battle cry before charging into the fray.
Các binh sĩ đã hô khẩu hiệu trước khi xông vào trận chiến.
The protesters did not have a unified battle cry during the demonstration.
Các nhà biểu tình không có khẩu hiệu thống nhất trong cuộc biểu tình.
What was the battle cry used by the activists at the rally?
Khẩu hiệu nào đã được các nhà hoạt động sử dụng tại buổi tập hợp?
Battle cry (Noun)
The protestors raised their battle cry for justice on September 15.
Những người biểu tình đã hô vang tiếng kêu chiến đấu cho công lý vào ngày 15 tháng 9.
The activists did not have a clear battle cry during the rally.
Các nhà hoạt động không có tiếng kêu chiến đấu rõ ràng trong cuộc biểu tình.
What was the battle cry during the climate change demonstration last year?
Tiếng kêu chiến đấu trong cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu năm ngoái là gì?
"Battle cry" là một cụm từ chỉ âm thanh thường được phát ra bởi các chiến binh để thể hiện quyết tâm và tinh thần chiến đấu trước khi tham gia vào cuộc chiến. Cụm từ này thường mang tính chất truyền cảm hứng, khích lệ tinh thần chiến đấu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "battle cry" có thể áp dụng cho cả sức mạnh chính trị và xã hội trong các phong trào.
"Cry" trong cụm từ "battle cry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clamare", mang nghĩa là kêu gọi hoặc la hét. Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Old French là "crier", và cuối cùng là tiếng Anh. "Battle cry" đề cập đến một tiếng kêu hoặc phương thức hô hào được sử dụng bởi các chiến binh trước khi tham gia vào trận chiến, nhằm tăng cường tinh thần và đoàn kết. Sự phát triển này phản ánh yếu tố tâm lý và văn hóa trong bối cảnh chiến tranh.
Cụm từ "battle cry" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài đánh giá IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của kỳ thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong từng kỹ năng, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về chiến tranh hoặc các chủ đề liên quan đến lịch sử, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong các tình huống khác, "battle cry" thường được dùng để chỉ sự khích lệ, đoàn kết trong các cuộc thi, hoạt động thể thao, hoặc những phong trào xã hội, nơi thể hiện lòng can đảm và quyết tâm của một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp