Bản dịch của từ Battling trong tiếng Việt
Battling

Battling (Verb)
The activists are battling for equal rights in the community.
Các nhà hoạt động đang chiến đấu cho quyền bình đẳng trong cộng đồng.
The organization is battling against poverty by providing food and shelter.
Tổ chức đang chiến đấu chống lại nghèo đói bằng cách cung cấp thức ăn và nhà ở.
The volunteers are battling to raise awareness about mental health issues.
Các tình nguyện viên đang chiến đấu để nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Battling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Battle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Battles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battling |
Battling (Noun)
The community is facing a battling against poverty and inequality.
Cộng đồng đang đối mặt với một cuộc chiến chống lại đói nghèo và bất bình đẳng.
The organization launched a battling campaign to raise awareness about mental health.
Tổ chức đã khởi xướng một chiến dịch chiến đấu để tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The city's youth are leading the battling for environmental conservation efforts.
Thanh thiếu niên của thành phố đang dẫn đầu cuộc chiến cho nỗ lực bảo tồn môi trường.
Họ từ
Từ "battling" là dạng hiện tại của động từ "battle", có nghĩa là chiến đấu hoặc chống lại một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "battling" thường được sử dụng để diễn tả hành động chống lại một thử thách, khó khăn, hoặc kẻ thù. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "battling" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường gắn liền với các tình huống cạnh tranh hoặc kháng cự.
Từ "battling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "battle", thuộc về thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "bataille", và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "battalia". "Battalia" thường chỉ sự chiến đấu hoặc cuộc giao tranh. Ý nghĩa nguyên thủy về sự đối đầu trong chiến tranh đã phát triển để bao hàm cả những cuộc tranh luận hay xung đột trong các ngữ cảnh khác, phản ánh tính chất cạnh tranh và xung đột trong đời sống hiện đại.
Từ "battling" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề như xung đột, cố gắng vượt qua khó khăn hoặc cạnh tranh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc chiến đấu, cạnh tranh trong thể thao hoặc các lĩnh vực khác, thể hiện sự nỗ lực và quyết tâm của con người trong việc đối phó với thử thách. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống như bài báo, tiểu thuyết và thông tin truyền thông cũng rất phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

