Bản dịch của từ Bawdily trong tiếng Việt

Bawdily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bawdily (Adverb)

bˈɔdɨli
bˈɔdɨli
01

Một cách tục tĩu; dâm dục hoặc tục tĩu với mục đích hài hước.

In a bawdy manner lewdly or obscenely with humorous intent.

Ví dụ

He joked bawdily about the recent party at Sarah's house.

Anh ấy đùa một cách thô tục về bữa tiệc gần đây tại nhà Sarah.

They did not laugh at his bawdily told story during the meeting.

Họ không cười với câu chuyện thô tục mà anh ấy kể trong cuộc họp.

Did she speak bawdily at the comedy show last night?

Cô ấy có nói thô tục tại buổi biểu diễn hài tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bawdily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bawdily

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.