Bản dịch của từ Bawdily trong tiếng Việt
Bawdily

Bawdily (Adverb)
He joked bawdily about the recent party at Sarah's house.
Anh ấy đùa một cách thô tục về bữa tiệc gần đây tại nhà Sarah.
They did not laugh at his bawdily told story during the meeting.
Họ không cười với câu chuyện thô tục mà anh ấy kể trong cuộc họp.
Did she speak bawdily at the comedy show last night?
Cô ấy có nói thô tục tại buổi biểu diễn hài tối qua không?
Họ từ
Từ "bawdily" là trạng từ, xuất phát từ tính từ "bawdy", có nghĩa là liên quan đến sự khiêu dâm hoặc tục tĩu. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách diễn đạt hoặc hành vi có tính chất thô tục, khiêu dâm trong nghệ thuật, văn học hay ngữ cảnh xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng "bawdily" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi các hình thức diễn đạt khác được ưa chuộng hơn.
Từ "bawdily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "bawdy", có nguồn gốc lại từ tiếng Latin "baldecus", có nghĩa là "khoảng tạm thời, dâm đãng". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến những cách diễn đạt khiêu dâm và tục tĩu trong văn học và nghệ thuật. Hiện nay, "bawdily" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phát ngôn mang tính khiêu dâm, phản ánh sự phóng khoáng hoặc thậm chí thô thiển trong giao tiếp.
Từ "bawdily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa dân gian hoặc hài kịch. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để miêu tả ngôn ngữ hoặc hành động có tính chất thô thiển, dung tục, thường liên quan đến sự khiêu dâm hoặc sự trêu đùa không đứng đắn. Từ này ít được áp dụng trong các văn bản học thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày.