Bản dịch của từ Bawdy trong tiếng Việt

Bawdy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bawdy (Adjective)

bˈɔdi
bˈɑdi
01

Giải quyết vấn đề tình dục một cách hài hước; không đứng đắn một cách hài hước.

Dealing with sexual matters in a comical way humorously indecent.

Ví dụ

The comedian's bawdy jokes entertained everyone at the social gathering.

Những câu chuyện hài hước của nghệ sĩ hài đã làm mọi người vui vẻ.

She did not find his bawdy humor appropriate for the party.

Cô ấy không thấy sự hài hước thô thiển của anh ấy phù hợp với bữa tiệc.

Is it common to hear bawdy jokes at social events?

Có phải thường nghe những câu chuyện thô thiển tại các sự kiện xã hội không?

Dạng tính từ của Bawdy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bawdy

Bawdy

Bawdier

Bawdier

Bawdiest

Bawdiest

Bawdy (Noun)

ˈbɑ.di
ˈbɑ.di
01

Nói chuyện hoặc viết một cách không đứng đắn một cách hài hước.

Humorously indecent talk or writing.

Ví dụ

His bawdy jokes made everyone laugh during the social gathering last night.

Những câu đùa thô tục của anh ấy đã khiến mọi người cười trong buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

She didn't appreciate the bawdy comments at the formal dinner.

Cô ấy không đánh giá cao những bình luận thô tục trong bữa tối trang trọng.

Did you hear his bawdy stories at the party last weekend?

Bạn có nghe những câu chuyện thô tục của anh ấy tại bữa tiệc cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bawdy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bawdy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.