Bản dịch của từ Bawdy trong tiếng Việt
Bawdy

Bawdy (Adjective)
The comedian's bawdy jokes entertained everyone at the social gathering.
Những câu chuyện hài hước của nghệ sĩ hài đã làm mọi người vui vẻ.
She did not find his bawdy humor appropriate for the party.
Cô ấy không thấy sự hài hước thô thiển của anh ấy phù hợp với bữa tiệc.
Is it common to hear bawdy jokes at social events?
Có phải thường nghe những câu chuyện thô thiển tại các sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Bawdy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bawdy Bawdy | Bawdier Bawdier | Bawdiest Bawdiest |
Bawdy (Noun)
Nói chuyện hoặc viết một cách không đứng đắn một cách hài hước.
His bawdy jokes made everyone laugh during the social gathering last night.
Những câu đùa thô tục của anh ấy đã khiến mọi người cười trong buổi gặp gỡ xã hội tối qua.
She didn't appreciate the bawdy comments at the formal dinner.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận thô tục trong bữa tối trang trọng.
Did you hear his bawdy stories at the party last weekend?
Bạn có nghe những câu chuyện thô tục của anh ấy tại bữa tiệc cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "bawdy" được định nghĩa là có tính chất thô tục, dâm đãng, thường dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc trò đùa có nội dung khiêu dâm hoặc không đứng đắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tại Anh, "bawdy" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh đùa giỡn hay trong văn hóa dân gian, trong khi ở Mỹ, nó thường được xem như một từ lóng trong môi trường không chính thức.
Từ "bawdy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bawdy" xuất phát từ hình thức tiếng Latin "bawdia", liên quan đến khái niệm khiêu dâm hoặc tục tĩu. Từ này được sử dụng để chỉ những nội dung, hành động hoặc ngôn từ có tính chất dâm dục, không đứng đắn. Trong lịch sử, "bawdy" đã phản ánh những quan điểm khác nhau về tình dục và đạo đức, từ việc châm biếm cho đến chỉ trích. Ngày nay, nó thường được dùng để diễn tả những tác phẩm nghệ thuật hoặc sáng tạo có tính chất khiêu dâm một cách thẳng thắn.
Từ "bawdy" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở kỹ năng nghe và nói, nơi nội dung thường mang tính trang trọng hơn. Trong viết và đọc, "bawdy" thường không được sử dụng trong các văn bản học thuật, nhưng có thể thấy trong một số tác phẩm văn học và phân tích văn hóa. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nội dung khiêu dâm, hài hước hoặc nhục dục, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp