Bản dịch của từ Bay window trong tiếng Việt
Bay window

Bay window (Noun)
The bay window in Sarah's cafe offers a great view of downtown.
Cửa sổ nhô ra ở quán cà phê của Sarah có tầm nhìn đẹp.
Many apartments do not have a bay window for social gatherings.
Nhiều căn hộ không có cửa sổ nhô ra cho các buổi gặp gỡ.
Does your house have a bay window for better social interaction?
Nhà của bạn có cửa sổ nhô ra để tương tác xã hội tốt hơn không?
Bay window (Phrase)
The bay window in Sarah's cafe offers a great view of downtown.
Cửa sổ nhô ra ở quán cà phê của Sarah có tầm nhìn đẹp.
The apartment doesn't have a bay window for better natural light.
Căn hộ không có cửa sổ nhô ra để có ánh sáng tự nhiên tốt hơn.
Does the new community center have a bay window for events?
Trung tâm cộng đồng mới có cửa sổ nhô ra cho các sự kiện không?
Cửa sổ nhô ra (bay window) là một cấu trúc kiến trúc, thường thấy ở các tòa nhà, với phần nhô ra khỏi tường chính, tạo thành một không gian bên trong rộng rãi và sáng sủa hơn. Cấu trúc này thường được sử dụng để tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
"Bay window" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baee", nghĩa là vùng nhô ra hoặc hốc; "window" từ tiếng Tây Đức "windō", có nghĩa là lỗ thông gió. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với kiến trúc, mô tả loại cửa sổ nhô ra khỏi mặt tiền của tòa nhà, tạo ra không gian bên trong rộng rãi hơn và cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào. Hiện nay, "bay window" được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc tương tự, mang lại vẻ đẹp và chức năng cho các không gian sống.
Cụm từ "bay window" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Đọc và Viết, nơi chủ đề thường xoay quanh kiến thức chung và kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong phần Speaking khi thảo luận về kiến trúc nhà cửa hoặc sở thích thiết kế nội thất. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc, thiết kế nhà ở và bất động sản, khi miêu tả các cấu trúc cửa sổ có tác dụng làm cho không gian trở nên rộng rãi và sáng sủa hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp