Bản dịch của từ Bay window trong tiếng Việt

Bay window

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bay window (Noun)

beɪ wˈɪndoʊ
beɪ wˈɪndoʊ
01

Cửa sổ hoặc một phần cửa sổ được xây dựng để nhô ra khỏi tường của tòa nhà.

A window or part of a window that is built to project out from the wall of a building.

Ví dụ

The bay window in Sarah's cafe offers a great view of downtown.

Cửa sổ nhô ra ở quán cà phê của Sarah có tầm nhìn đẹp.

Many apartments do not have a bay window for social gatherings.

Nhiều căn hộ không có cửa sổ nhô ra cho các buổi gặp gỡ.

Does your house have a bay window for better social interaction?

Nhà của bạn có cửa sổ nhô ra để tương tác xã hội tốt hơn không?

Bay window (Phrase)

beɪ wˈɪndoʊ
beɪ wˈɪndoʊ
01

Cửa sổ hoặc một phần cửa sổ được xây dựng để nhô ra khỏi tường của tòa nhà.

A window or part of a window that is built to project out from the wall of a building.

Ví dụ

The bay window in Sarah's cafe offers a great view of downtown.

Cửa sổ nhô ra ở quán cà phê của Sarah có tầm nhìn đẹp.

The apartment doesn't have a bay window for better natural light.

Căn hộ không có cửa sổ nhô ra để có ánh sáng tự nhiên tốt hơn.

Does the new community center have a bay window for events?

Trung tâm cộng đồng mới có cửa sổ nhô ra cho các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bay window/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bay window

Không có idiom phù hợp