Bản dịch của từ Bayou trong tiếng Việt

Bayou

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bayou (Noun)

bˈaɪu
bˈaɪu
01

(ở miền nam hoa kỳ) một lối thoát đầm lầy của hồ hoặc sông.

In the southern us a marshy outlet of a lake or river.

Ví dụ

The bayou near New Orleans is home to many unique species.

Vùng bayou gần New Orleans có nhiều loài động vật độc đáo.

There are no clean bayous left in Louisiana due to pollution.

Không còn bayou nào sạch sẽ ở Louisiana vì ô nhiễm.

Is the bayou in Baton Rouge affected by climate change?

Liệu bayou ở Baton Rouge có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bayou/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bayou

Không có idiom phù hợp