Bản dịch của từ Bb gun trong tiếng Việt

Bb gun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bb gun (Noun)

bˈibi gn
bˈibi gn
01

Một loại súng hơi bắn vòng bi.

A type of air gun that shoots ball bearings.

Ví dụ

My brother bought a bb gun for his birthday last year.

Em trai tôi đã mua một khẩu bb gun cho sinh nhật năm ngoái.

Many parents do not allow bb guns in their homes.

Nhiều bậc phụ huynh không cho phép bb gun trong nhà của họ.

Do you think bb guns are safe for kids to use?

Bạn có nghĩ rằng bb gun an toàn cho trẻ em sử dụng không?

02

Một loại súng hơi bắn vòng bi nhỏ.

A type of air gun that fires small ball bearings.

Ví dụ

Many kids enjoy playing with a bb gun in the park.

Nhiều trẻ em thích chơi với súng bb trong công viên.

Not all parents allow their children to use a bb gun.

Không phải tất cả phụ huynh đều cho phép con cái sử dụng súng bb.

Is it safe for teenagers to use a bb gun?

Có an toàn cho thanh thiếu niên khi sử dụng súng bb không?

03

Một loại súng bắn ra những viên đạn tròn nhỏ.

A type of gun that fires small round pellets.

Ví dụ

The child played with a bb gun in the backyard yesterday.

Đứa trẻ đã chơi với một khẩu súng bb ở sân sau hôm qua.

Many parents do not allow bb guns in their homes for safety.

Nhiều bậc phụ huynh không cho phép súng bb trong nhà vì an toàn.

Are bb guns safe for kids under twelve years old?

Súng bb có an toàn cho trẻ em dưới mười hai tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bb gun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bb gun

Không có idiom phù hợp