Bản dịch của từ Be as easy as pie trong tiếng Việt

Be as easy as pie

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be as easy as pie (Idiom)

01

Rất dễ để làm

To be very easy to do

Ví dụ

Making friends in college can be as easy as pie.

Kết bạn ở trường đại học có thể dễ như ăn bánh.

Joining a club is not as easy as pie for everyone.

Tham gia câu lạc bộ không dễ như ăn bánh với mọi người.

Is networking at events really as easy as pie?

Liệu việc kết nối tại sự kiện có thực sự dễ như ăn bánh không?

02

Đơn giản hoặc rõ ràng

To be simple or straightforward

Ví dụ

Making friends at the party was as easy as pie for John.

Việc kết bạn tại bữa tiệc thật dễ dàng với John.

Finding new social activities is not as easy as pie for me.

Việc tìm hoạt động xã hội mới không dễ dàng với tôi.

Is networking at events really as easy as pie for everyone?

Liệu việc tạo mạng lưới tại sự kiện có thật sự dễ dàng cho mọi người không?

03

Không có khó khăn hoặc phức tạp

To be without difficulty or complication

Ví dụ

Making friends in college can be as easy as pie.

Kết bạn ở trường đại học có thể dễ như ăn bánh.

Building a social network isn't as easy as pie for everyone.

Xây dựng mạng xã hội không phải dễ như ăn bánh với mọi người.

Is organizing a community event really as easy as pie?

Tổ chức một sự kiện cộng đồng có thực sự dễ như ăn bánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be as easy as pie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be as easy as pie

Không có idiom phù hợp