Bản dịch của từ Complication trong tiếng Việt
Complication
Noun [U/C]

Complication(Noun)
kˌɒmplɪkˈeɪʃən
ˌkɑmpɫəˈkeɪʃən
01
Hành động hoặc quá trình làm phức tạp hoặc trạng thái phức tạp.
The act or process of complicating or the state of being complicated
Ví dụ
02
Một khó khăn đã phát sinh hoặc một vấn đề đã xuất hiện.
A difficulty that has arisen or a problem that has emerged
Ví dụ
