Bản dịch của từ Complication trong tiếng Việt
Complication
Complication (Noun)
Financial complication arose due to the economic downturn.
Vấn đề tài chính phát sinh do suy thoái kinh tế.
The complication of unemployment led to social unrest in the city.
Vấn đề thất nghiệp dẫn đến bất ổn xã hội trong thành phố.
The healthcare system faced complications during the pandemic crisis.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe gặp vấn đề trong cuộc khủng hoảng dịch bệnh.
Một tình huống làm phức tạp điều gì đó; một khó khăn.
A circumstance that complicates something; a difficulty.
The political complication led to delays in the social project.
Sự phức tạp chính trị dẫn đến sự trì hoãn trong dự án xã hội.
Financial complications affected the implementation of social programs.
Sự phức tạp tài chính ảnh hưởng đến việc thực hiện các chương trình xã hội.
The legal complication caused confusion in the social welfare system.
Sự phức tạp pháp lý gây ra sự lúng túng trong hệ thống phúc lợi xã hội.
Dạng danh từ của Complication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Complication | Complications |
Kết hợp từ của Complication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fatal complication Biến chứng nguy kịch | The fatal complication led to his untimely demise. Sự biến chứng chết ngay đã dẫn đến cái chết sớm của anh ấy. |
Common complication Vấn đề phổ biến | Common complications in social interactions can include misunderstandings and conflicts. Các biến chứng phổ biến trong tương tác xã hội có thể bao gồm sự hiểu lầm và xung đột. |
Potential complication Vấn đề tiềm ẩn | The potential complication of social media addiction is isolation. Sự phức tạp tiềm ẩn của nghiện mạng xã hội là cô lập. |
Serious complication Vấn đề nghiêm trọng | The pandemic caused a serious complication in the social fabric. Đại dịch gây ra một biến chứng nghiêm trọng trong cấu trúc xã hội. |
Dangerous complication Biến chứng nguy hiểm | The dangerous complication of cyberbullying is a serious issue. Sự phức tạp nguy hiểm của cyberbullying là một vấn đề nghiêm trọng. |
Họ từ
Từ "complication" có nghĩa là sự phức tạp hoặc những vấn đề phát sinh làm cho tình huống trở nên khó khăn hơn. Trong ngữ cảnh y học, nó thường chỉ các biến chứng liên quan đến bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chính thức. Về âm vị, không có sự khác biệt đáng kể entre hai biến thể, mặc dù âm điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "complication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complicatio", được hình thành từ tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "plicare" có nghĩa là "gấp" hoặc "xoắn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những tình trạng phức tạp phát sinh từ các bệnh lý chính. Ngày nay, "complication" không chỉ giới hạn trong y học mà còn áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác, thể hiện sự kết hợp của các yếu tố phức tạp dẫn đến khó khăn hoặc thách thức.
Từ "complication" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh lý giải và phân tích các tình huống phức tạp. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề phát sinh trong quá trình điều trị hoặc bệnh lý. Bên cạnh đó, "complication" cũng được dùng trong các lĩnh vực xã hội và kinh tế để mô tả những yếu tố làm gia tăng độ phức tạp của các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp