Bản dịch của từ Be at loggerheads trong tiếng Việt
Be at loggerheads

Be at loggerheads (Idiom)
They were at loggerheads over the decision to build a new school.
Họ đã không đồng lòng về quyết định xây trường mới.
The two groups are never at loggerheads when discussing charity events.
Hai nhóm không bao giờ không đồng lòng khi thảo luận về sự kiện từ thiện.
Are the politicians at loggerheads regarding the new environmental policies?
Liệu các chính trị gia có không đồng lòng về các chính sách môi trường mới không?
Cụm từ "be at loggerheads" có nghĩa là ở trong trạng thái mâu thuẫn, bất đồng hoặc tranh cãi với ai đó. Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên quan đến hình ảnh của hai người hoặc nhóm người giằng co, không thể tìm được tiếng nói chung. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do đặc trưng giọng nói của từng vùng.
Cụm từ "be at loggerheads" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, xuất phát từ thuật ngữ "loggerhead", chỉ một con đầu to bướng bỉnh. Thuật ngữ ban đầu ám chỉ đến một kiểu xung đột, thường là giữa hai bên có quan điểm đối lập. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này diễn tả tình trạng bất hòa, mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc nhóm, phản ánh tính chiến tranh và khó khăn trong việc đạt được đồng thuận.
Cụm từ "be at loggerheads" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về sự bất đồng hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao, nhưng nó thích hợp trong ngữ cảnh diễn đạt các tình huống tranh cãi. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo và văn học để mô tả sự đối đầu trong các mối quan hệ xã hội hoặc chính trị, thể hiện tính chất căng thẳng và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp