Bản dịch của từ Be at mercy of trong tiếng Việt

Be at mercy of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be at mercy of (Idiom)

01

Ở trong tình huống mà bạn hoàn toàn nằm trong quyền lực của người khác.

To be in a situation where you are completely in the power of someone else.

Ví dụ

Students should not be at the mercy of their teachers' grading.

Học sinh không nên phụ thuộc vào việc đánh giá của giáo viên.

People in a democratic society should not be at the mercy of the government.

Mọi người trong xã hội dân chủ không nên phụ thuộc vào chính phủ.

Are you at the mercy of your boss's decisions in the workplace?

Bạn có phụ thuộc vào quyết định của sếp ở nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be at mercy of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be at mercy of

Không có idiom phù hợp