Bản dịch của từ Be at mercy of trong tiếng Việt
Be at mercy of

Be at mercy of (Idiom)
Ở trong tình huống mà bạn hoàn toàn nằm trong quyền lực của người khác.
To be in a situation where you are completely in the power of someone else.
Students should not be at the mercy of their teachers' grading.
Học sinh không nên phụ thuộc vào việc đánh giá của giáo viên.
People in a democratic society should not be at the mercy of the government.
Mọi người trong xã hội dân chủ không nên phụ thuộc vào chính phủ.
Are you at the mercy of your boss's decisions in the workplace?
Bạn có phụ thuộc vào quyết định của sếp ở nơi làm việc không?
Cụm từ "be at mercy of" có nghĩa là rơi vào tình thế phụ thuộc vào sự khoan dung hoặc ý chí của một người khác hoặc một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự yếu kém hoặc không có quyền kiểm soát. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay cách phát âm cụm từ này. Tuy nhiên, ứng dụng của cụm từ có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa trong mỗi khu vực.
Cụm từ "be at mercy of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mercedem", có nghĩa là "tiền công" hoặc "thù lao". Từ này thông qua tiếng Pháp cổ "mercede" đã hình thành, diễn tả trạng thái phụ thuộc vào sự điều khiển hoặc ý muốn của một người khác. Trong ngữ cảnh hiện nay, cụm này thể hiện sự bất lực và sự nhẫn nhịn trước quyền lực hay hành động của người khác, nhấn mạnh tình thế dễ bị tổn thương của chủ thể.
Cụm từ "be at mercy of" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, thường gặp trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề xã hội và môi trường. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng phụ thuộc vào lực lượng bên ngoài hoặc hoàn cảnh, như là sự kiểm soát của thiên nhiên đối với con người hay quyền lực chính trị. Ngoài IELTS, nó cũng phổ biến trong văn phong học thuật và các bài viết phân tích xã hội, phản ánh sự bất lực trong tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp