Bản dịch của từ Be at work trong tiếng Việt
Be at work

Be at work (Idiom)
Tham gia vào công việc hoặc nhiệm vụ của một người.
To be engaged in ones job or duties.
Many people are at work during the day in New York City.
Nhiều người đang làm việc trong suốt cả ngày ở New York.
Not everyone is at work on weekends; many take time off.
Không phải ai cũng làm việc vào cuối tuần; nhiều người nghỉ ngơi.
Are you at work right now, or are you on break?
Bạn có đang làm việc ngay bây giờ hay đang nghỉ ngơi?
She is always at work, even on weekends.
Cô ấy luôn làm việc, ngay cả vào cuối tuần.
He is not at work today due to illness.
Anh ấy không đi làm hôm nay vì bị ốm.
Bận rộn với công việc.
To be busy with work.
Many people are at work during the weekdays in New York.
Nhiều người đang làm việc vào các ngày trong tuần ở New York.
She is not at work today because she is sick.
Cô ấy không làm việc hôm nay vì cô ấy bị ốm.
Are you at work on weekends or do you rest?
Bạn có làm việc vào cuối tuần hay nghỉ ngơi?
She is always at work, preparing for her IELTS exam.
Cô ấy luôn bận rộn với việc, chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.
He is not at work today, as he is attending an IELTS workshop.
Anh ấy không bận việc hôm nay, vì anh ấy đang tham gia một buổi hội thảo IELTS.
Được tham gia vào một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.
To be involved in a particular task or project.
Many volunteers are at work during the community clean-up event.
Nhiều tình nguyện viên đang tham gia vào sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Not all citizens are at work to support local charities.
Không phải tất cả công dân đều tham gia hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Are the students at work on the social project for school?
Các sinh viên có đang làm việc cho dự án xã hội của trường không?
She is always at work helping the community.
Cô ấy luôn làm việc giúp cộng đồng.
He is not at work during weekends.
Anh ấy không làm việc vào cuối tuần.
Cụm từ "be at work" thường được sử dụng để chỉ trạng thái làm việc của một cá nhân, ngụ ý rằng người đó đang thực hiện nhiệm vụ của mình tại nơi làm việc. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng nhiều thuật ngữ khác để chỉ sự làm việc, như "working" hay "on duty", trong khi người Mỹ thường sử dụng "at work" trong những tình huống bình thường hơn.
Cụm từ "be at work" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "be" có nguồn gốc từ động từ Latin "esse" có nghĩa là "tồn tại" và "work" từ tiếng Đức cổ "werc", chỉ hành động lao động hoặc sản xuất. Cụm từ này phản ánh trạng thái thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc, được sử dụng rộng rãi để chỉ sự hiện diện trong một môi trường làm việc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào sự cam kết và trách nhiệm trong công việc.
Cụm từ "be at work" thường xuất hiện trong bối cảnh làm việc, liên quan đến tình trạng người lao động có mặt tại nơi làm việc hoặc đang thực hiện nhiệm vụ công việc. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này được sử dụng trong các phần Listening và Speaking, tuy nhiên tần suất không cao. Ở các tình huống thường ngày, cụm này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả trạng thái làm việc hoặc trách nhiệm công việc của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



