Bản dịch của từ Be classed trong tiếng Việt

Be classed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be classed (Verb)

bˈi klˈæst
bˈi klˈæst
01

Ở trong một điều kiện hoặc trạng thái nhất định

To be in a certain condition or state

Ví dụ

Many people are classed as low-income in urban areas.

Nhiều người được xếp vào nhóm thu nhập thấp ở khu vực đô thị.

Not everyone is classed equally in society.

Không phải ai cũng được xếp hạng như nhau trong xã hội.

Are immigrants often classed as outsiders in their new communities?

Người nhập cư có thường được xếp vào nhóm người ngoài trong cộng đồng mới không?

02

Gán cho một thể loại hoặc lớp

To assign to a category or class

Ví dụ

People can be classed based on their income levels in society.

Mọi người có thể được phân loại dựa trên mức thu nhập trong xã hội.

Not everyone should be classed as wealthy without proper evidence.

Không phải ai cũng nên được phân loại là giàu có mà không có bằng chứng.

How should individuals be classed in the new social structure?

Các cá nhân nên được phân loại như thế nào trong cấu trúc xã hội mới?

03

Chứa hoặc được bao gồm trong

To contain or be included in

Ví dụ

Many groups can be classed as social organizations in the community.

Nhiều nhóm có thể được phân loại là tổ chức xã hội trong cộng đồng.

These charities should not be classed as profit-making entities.

Các tổ chức từ thiện này không nên được phân loại là thực thể kiếm lợi.

Can all community clubs be classed as social groups?

Tất cả các câu lạc bộ cộng đồng có thể được phân loại là nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be classed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in with very engaging teachers, as well as in with quite dull teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Turning to Australia Capital Territory, consisting of 21-25 students constituted the majority, at just over half of all sizes listed, compared to 38% of having no more than 20 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] This was in stark contrast to with 26-30 students, making up one-tenth of the total, ten times higher than the smallest size [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] These days, many students do not need to leave home in order to attend as many and courses are now offered online [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Be classed

Không có idiom phù hợp