Bản dịch của từ Be classed trong tiếng Việt

Be classed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be classed(Verb)

bˈi klˈæst
bˈi klˈæst
01

Ở trong một điều kiện hoặc trạng thái nhất định

To be in a certain condition or state

Ví dụ
02

Chứa hoặc được bao gồm trong

To contain or be included in

Ví dụ
03

Gán cho một thể loại hoặc lớp

To assign to a category or class

Ví dụ