Bản dịch của từ Be classed trong tiếng Việt
Be classed

Be classed (Verb)
Many people are classed as low-income in urban areas.
Nhiều người được xếp vào nhóm thu nhập thấp ở khu vực đô thị.
Not everyone is classed equally in society.
Không phải ai cũng được xếp hạng như nhau trong xã hội.
Are immigrants often classed as outsiders in their new communities?
Người nhập cư có thường được xếp vào nhóm người ngoài trong cộng đồng mới không?
People can be classed based on their income levels in society.
Mọi người có thể được phân loại dựa trên mức thu nhập trong xã hội.
Not everyone should be classed as wealthy without proper evidence.
Không phải ai cũng nên được phân loại là giàu có mà không có bằng chứng.
How should individuals be classed in the new social structure?
Các cá nhân nên được phân loại như thế nào trong cấu trúc xã hội mới?
Chứa hoặc được bao gồm trong
To contain or be included in
Many groups can be classed as social organizations in the community.
Nhiều nhóm có thể được phân loại là tổ chức xã hội trong cộng đồng.
These charities should not be classed as profit-making entities.
Các tổ chức từ thiện này không nên được phân loại là thực thể kiếm lợi.
Can all community clubs be classed as social groups?
Tất cả các câu lạc bộ cộng đồng có thể được phân loại là nhóm xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



