Bản dịch của từ Be closeted trong tiếng Việt

Be closeted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be closeted (Verb)

bˈi klˈɑzətɨd
bˈi klˈɑzətɨd
01

Nhốt hoặc đóng cửa trong một không gian nhỏ hoặc hẹp.

To confine or shut up in a small or narrow space.

Ví dụ

Many LGBTQ+ individuals feel closeted in conservative communities like Springfield.

Nhiều người LGBTQ+ cảm thấy bị giam giữ trong các cộng đồng bảo thủ như Springfield.

She is not closeted; she openly shares her identity with friends.

Cô ấy không bị giam giữ; cô ấy công khai chia sẻ danh tính với bạn bè.

Why do some people choose to be closeted about their sexuality?

Tại sao một số người chọn bị giam giữ về giới tính của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be closeted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be closeted

Không có idiom phù hợp