Bản dịch của từ Be closeted trong tiếng Việt
Be closeted

Be closeted (Verb)
Many LGBTQ+ individuals feel closeted in conservative communities like Springfield.
Nhiều người LGBTQ+ cảm thấy bị giam giữ trong các cộng đồng bảo thủ như Springfield.
She is not closeted; she openly shares her identity with friends.
Cô ấy không bị giam giữ; cô ấy công khai chia sẻ danh tính với bạn bè.
Why do some people choose to be closeted about their sexuality?
Tại sao một số người chọn bị giam giữ về giới tính của họ?
"Be closeted" là một cụm từ tiếng Anh chỉ trạng thái của một người không công khai về xu hướng tình dục hay danh tính giới tính của mình, thường do áp lực xã hội hoặc lo lắng về sự chấp nhận. Cụm từ này thường dùng trong bối cảnh LGBTQ+ và mang nghĩa tiêu cực khi người đó phải giấu kín bản thân để tránh bị phân biệt. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách nêu ra ngữ cảnh văn hóa, với tiếng Anh Anh đôi khi đề cập nhiều hơn đến việc bảo tồn quyền riêng tư.
Cụm từ "be closeted" bắt nguồn từ động từ "closet" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "clus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đóng lại". Từ này đã được sử dụng để chỉ một không gian kín đáo, thường liên quan đến việc giữ kín danh tính. Trong bối cảnh hiện đại, "be closeted" đề cập đến tình trạng không công khai về xu hướng tình dục hoặc danh tính giới, phản ánh sự căng thẳng giữa bản sắc cá nhân và áp lực xã hội.
Cụm từ "be closeted" thường được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói khi liên quan đến chủ đề giới tính và sự chấp nhận xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ những người đồng tính chưa công khai định dạng giới tính của họ, thường liên quan đến phẩm giá cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp