Bản dịch của từ Be coming trong tiếng Việt

Be coming

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be coming (Verb)

bɨkˈʌmɨŋ
bɨkˈʌmɨŋ
01

Đến, tiếp cận, hoặc xảy ra.

To arrive approach or happen.

Ví dụ

The party will be coming to the park at 5 PM.

Bữa tiệc sẽ đến công viên lúc 5 giờ chiều.

The new movie will be coming to theaters next month.

Bộ phim mới sẽ đến rạp chiếu phim vào tháng sau.

The charity event will be coming to town this weekend.

Sự kiện từ thiện sẽ đến thị trấn cuối tuần này.

Be coming (Idiom)

01

Có khả năng xảy ra trong tương lai.

To be likely to happen in the future.

Ví dụ

Her new book is coming out next month.

Cuốn sách mới của cô ấy sẽ ra mắt vào tháng tới.

The results of the study will be coming soon.

Kết quả của nghiên cứu sẽ sớm được công bố.

The company's annual event is coming up next week.

Sự kiện hàng năm của công ty sẽ diễn ra vào tuần tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be coming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The lens was not working properly, and the pictures were out blurry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Bosses should think outside the box when it to rewarding employees [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] When the time that this church will be completed, I will not hesitate to visit there again [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] How often do all the generations in a family together in your country [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Be coming

Không có idiom phù hợp