Bản dịch của từ Be coming trong tiếng Việt
Be coming

Be coming (Verb)
The party will be coming to the park at 5 PM.
Bữa tiệc sẽ đến công viên lúc 5 giờ chiều.
The new movie will be coming to theaters next month.
Bộ phim mới sẽ đến rạp chiếu phim vào tháng sau.
The charity event will be coming to town this weekend.
Sự kiện từ thiện sẽ đến thị trấn cuối tuần này.
Be coming (Idiom)
Her new book is coming out next month.
Cuốn sách mới của cô ấy sẽ ra mắt vào tháng tới.
The results of the study will be coming soon.
Kết quả của nghiên cứu sẽ sớm được công bố.
The company's annual event is coming up next week.
Sự kiện hàng năm của công ty sẽ diễn ra vào tuần tới.
"Be coming" là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự chuyển biến hoặc quá trình thay đổi trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc này được sử dụng tương tự nhưng có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh. Ví dụ, ở Anh, "be coming" thường sử dụng trong các tình huống hàng ngày, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa nặng nề hơn trong các ngữ cảnh xác định.
Từ "becoming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "come", có nguồn gốc Latin là "venire", có nghĩa là "đến" hoặc "trở thành". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển nghĩa từ việc đơn giản chỉ việc đến chốn đến, sang ý nghĩa trở thành một cái gì đó khác biệt hay phát triển thành một trạng thái mới. Hiện nay, "becoming" thường được hiểu là một quá trình phát triển hoặc tiến hóa, phản ánh sự thay đổi và chuyển tiếp trong bản chất hoặc hình thức.
Cụm từ "be coming" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải mô tả xu hướng hoặc dự đoán tương lai. Trong các ngữ cảnh khác, "be coming" thường được sử dụng để thể hiện sự di chuyển hoặc tiến triển của sự kiện, chẳng hạn như khi nói về một sự kiện sắp xảy ra hoặc sự phát triển của một tình huống. Do đó, việc hiểu rõ cụm này sẽ giúp thí sinh giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều hoàn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



