Bản dịch của từ Be gloomy trong tiếng Việt

Be gloomy

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be gloomy (Verb)

ˈbɛˈɡlu.mi
ˈbɛˈɡlu.mi
01

Buồn và không có hy vọng.

To be sad and without hope.

Ví dụ

After losing his job, Tom felt gloomy about his future.

Sau khi mất việc, Tom cảm thấy u ám về tương lai của mình.

The news of the factory closure made the workers gloomy.

Thông tin về việc đóng cửa nhà máy làm cho công nhân trở nên u ám.

The rainy weather always makes people feel gloomy and downcast.

Thời tiết mưa luôn khiến mọi người cảm thấy u ám và chán chường.

Be gloomy (Adjective)

ˈbɛˈɡlu.mi
ˈbɛˈɡlu.mi
01

Nhìn hoặc cảm thấy buồn và không có hy vọng.

Looking or feeling sad and without hope.

Ví dụ

After the economic crisis, people appeared gloomy about the future.

Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, mọi người trở nên u ám về tương lai.

The news of the layoffs made the office atmosphere gloomy.

Thông tin về việc sa thải khiến không khí văn phòng trở nên u ám.

Her gloomy expression reflected the difficult situation she was facing.

Bộ mặt u ám của cô phản ánh tình hình khó khăn mà cô đang đối diện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be gloomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] When teddy bear was around, I never felt anywhere near desolate and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Be gloomy

Không có idiom phù hợp