Bản dịch của từ Be gloomy trong tiếng Việt
Be gloomy

Be gloomy (Verb)
After losing his job, Tom felt gloomy about his future.
Sau khi mất việc, Tom cảm thấy u ám về tương lai của mình.
The news of the factory closure made the workers gloomy.
Thông tin về việc đóng cửa nhà máy làm cho công nhân trở nên u ám.
The rainy weather always makes people feel gloomy and downcast.
Thời tiết mưa luôn khiến mọi người cảm thấy u ám và chán chường.
Be gloomy (Adjective)
After the economic crisis, people appeared gloomy about the future.
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, mọi người trở nên u ám về tương lai.
The news of the layoffs made the office atmosphere gloomy.
Thông tin về việc sa thải khiến không khí văn phòng trở nên u ám.
Her gloomy expression reflected the difficult situation she was facing.
Bộ mặt u ám của cô phản ánh tình hình khó khăn mà cô đang đối diện.
Cụm từ "be gloomy" mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực, thường liên quan đến cảm giác buồn bã, u ám hoặc thiếu hy vọng. Trong tiếng Anh, "gloomy" có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau như "gloom" (danh từ) hay "gloomily" (trạng từ). Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh cảm xúc hơn, dẫn đến sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "gloomy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với hình thức ban đầu là "glom" có nghĩa là "tối tăm" hoặc "u ám". Nó có thể bắt nguồn từ từ Latin "glomere", nghĩa là "tụ tập" hoặc "vón lại", ám chỉ đến thể trạng tối tăm khi không có ánh sáng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để miêu tả tâm trạng u buồn, chán nản, phản ánh cảm xúc tiêu cực, tù túng trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "be gloomy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể mô tả tâm trạng hoặc tình huống u ám. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực, không khí nặng nề hoặc điều kiện thời tiết xấu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được áp dụng trong các cuộc hội thoại về sức khỏe tâm thần, thời tiết, hoặc khi nói về những sự kiện buồn bã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
