Bản dịch của từ Be-guilty trong tiếng Việt
Be-guilty

Be-guilty (Verb)
Many people are guilty of ignoring social issues in their communities.
Nhiều người có lỗi vì bỏ qua các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Students are not guilty of spreading false information about climate change.
Học sinh không có lỗi vì lan truyền thông tin sai lệch về biến đổi khí hậu.
Are politicians guilty of neglecting the needs of their constituents?
Các chính trị gia có lỗi vì bỏ qua nhu cầu của cử tri không?
Be-guilty (Adjective)
Many people feel guilty about not volunteering in their community.
Nhiều người cảm thấy có lỗi vì không tình nguyện trong cộng đồng.
She does not feel guilty for speaking out against social injustice.
Cô ấy không cảm thấy có lỗi khi lên tiếng chống lại bất công xã hội.
Do you feel guilty about your contribution to climate change?
Bạn có cảm thấy có lỗi về đóng góp của mình cho biến đổi khí hậu không?
Từ "be-guilty" không phải là một từ riêng lẻ, mà là hai từ ghép lại, trong đó "be" là động từ to be và "guilty" là tính từ chỉ trạng thái cảm thấy có tội. "Guilty" thường chỉ cảm giác hoặc trạng thái mà một cá nhân trải qua khi họ nghĩ rằng họ đã làm điều sai trái hoặc phạm tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "guilty" được sử dụng tương tự, nhưng một số khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn phong. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn tương đồng ở cả hai phương ngữ.
Từ "be-guilty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "be-" và danh từ "guilt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culpa", có nghĩa là "lỗi lầm" hay "sự phạm tội". "Guilt" đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa theo thời gian, từ việc biểu thị cảm giác tội lỗi đến việc chỉ một trạng thái trách nhiệm vì hành động sai trái. Hiện nay, "be-guilty" mang tính chất khẳng định tình trạng bị coi là có lỗi, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa trách nhiệm cá nhân và cảm xúc tội lỗi.
Từ "be guilty" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm về hành vi và đạo đức. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật và tâm lý học, liên quan đến cảm giác tội lỗi hoặc sự chịu trách nhiệm về hành động sai trái của cá nhân. Việc hiểu và vận dụng đúng ngữ cảnh của "be guilty" có thể giúp thí sinh diễn đạt ý kiến một cách sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp