Bản dịch của từ Be headhunted trong tiếng Việt
Be headhunted
Be headhunted (Verb)
Được tuyển dụng hoặc làm việc, thường bởi một tổ chức cạnh tranh, thường cho một vị trí cao cấp.
To be recruited or employed, often by a competing organization, usually for a high-level position.
Many top executives are headhunted by rival companies each year.
Nhiều giám đốc hàng đầu bị các công ty đối thủ săn đón mỗi năm.
Few employees are headhunted in the current job market.
Ít nhân viên bị săn đón trong thị trường việc làm hiện tại.
Are you hoping to be headhunted after your graduation?
Bạn có hy vọng bị săn đón sau khi tốt nghiệp không?
Được săn đón vì kỹ năng hoặc tài năng của mình trong bối cảnh chuyên nghiệp.
To be sought after for one's skills or talents in a professional context.
Many professionals are headhunted for their unique skills in technology.
Nhiều chuyên gia bị săn đón vì kỹ năng độc đáo trong công nghệ.
Not everyone gets headhunted for their talents in social media.
Không phải ai cũng bị săn đón vì tài năng trong mạng xã hội.
Are you often headhunted for your skills in graphic design?
Bạn có thường bị săn đón vì kỹ năng thiết kế đồ họa không?
Cụm từ "be headhunted" ám chỉ quá trình mà một cá nhân có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt được các nhà tuyển dụng chủ động tiếp cận để mời làm việc, thường với đề nghị chuyển công việc hoặc thăng tiến. Từ ngữ này phổ biến trong lĩnh vực tuyển dụng nhân sự, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp cạnh tranh. Không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cụm từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.