Bản dịch của từ Be headhunted trong tiếng Việt
Be headhunted

Be headhunted(Verb)
Được săn đón vì kỹ năng hoặc tài năng của mình trong bối cảnh chuyên nghiệp.
To be sought after for one's skills or talents in a professional context.
Được tuyển dụng hoặc làm việc, thường bởi một tổ chức cạnh tranh, thường cho một vị trí cao cấp.
To be recruited or employed, often by a competing organization, usually for a high-level position.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be headhunted" ám chỉ quá trình mà một cá nhân có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt được các nhà tuyển dụng chủ động tiếp cận để mời làm việc, thường với đề nghị chuyển công việc hoặc thăng tiến. Từ ngữ này phổ biến trong lĩnh vực tuyển dụng nhân sự, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp cạnh tranh. Không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cụm từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "be headhunted" ám chỉ quá trình mà một cá nhân có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt được các nhà tuyển dụng chủ động tiếp cận để mời làm việc, thường với đề nghị chuyển công việc hoặc thăng tiến. Từ ngữ này phổ biến trong lĩnh vực tuyển dụng nhân sự, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp cạnh tranh. Không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cụm từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.
