Bản dịch của từ Be in somebody's shoes trong tiếng Việt
Be in somebody's shoes
Idiom
Be in somebody's shoes (Idiom)
01
Ở trong tình huống mà một người phải trải qua cảm xúc hoặc rắc rối của người khác
To be in a situation where one has to experience the feelings or troubles of another person
Ví dụ
I can be in someone's shoes during a job interview.
Tôi có thể đặt mình vào vị trí của ai đó trong buổi phỏng vấn.
She cannot be in someone's shoes if she never listens.
Cô ấy không thể hiểu cảm giác của người khác nếu không lắng nghe.
Can you be in someone's shoes when they face discrimination?
Bạn có thể hiểu cảm giác của ai đó khi họ bị phân biệt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Be in somebody's shoes
Không có idiom phù hợp