Bản dịch của từ Be in somebody's shoes trong tiếng Việt
Be in somebody's shoes

Be in somebody's shoes (Idiom)
Ở trong tình huống mà một người phải trải qua cảm xúc hoặc rắc rối của người khác
To be in a situation where one has to experience the feelings or troubles of another person
I can be in someone's shoes during a job interview.
Tôi có thể đặt mình vào vị trí của ai đó trong buổi phỏng vấn.
She cannot be in someone's shoes if she never listens.
Cô ấy không thể hiểu cảm giác của người khác nếu không lắng nghe.
Can you be in someone's shoes when they face discrimination?
Bạn có thể hiểu cảm giác của ai đó khi họ bị phân biệt không?
Cụm từ "be in somebody's shoes" mang nghĩa đen là "ở trong tình huống của ai đó", thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết về cảm giác hoặc hoàn cảnh của người khác. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích sự thấu hiểu và chấp nhận quan điểm của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về viết lẫn nói, nhưng có thể có sự khác nhau về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.