Bản dịch của từ Be in the balance trong tiếng Việt
Be in the balance

Be in the balance (Verb)
Ở trong trạng thái không chắc chắn hoặc chưa quyết định.
To be in a state of uncertainty or indecision.
Many people are in the balance about voting in the election.
Nhiều người đang phân vân về việc bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
She is not in the balance regarding her decision to move.
Cô ấy không phân vân về quyết định chuyển đi của mình.
Are young adults in the balance about their career choices?
Các bạn trẻ có đang phân vân về lựa chọn nghề nghiệp không?
Social policies can be in the balance during election seasons.
Các chính sách xã hội có thể bị ảnh hưởng trong mùa bầu cử.
Economic factors are not in the balance for social development.
Các yếu tố kinh tế không ảnh hưởng đến phát triển xã hội.
Are social issues often in the balance during public debates?
Các vấn đề xã hội có thường bị ảnh hưởng trong các cuộc tranh luận công khai không?
Cụm từ "be in the balance" thường chỉ tình trạng chưa xác định hoặc tiềm ẩn giữa hai hoặc nhiều kết quả khác nhau. Nó có thể ám chỉ việc ra quyết định hay dự đoán về một diễn biến cụ thể trong tương lai. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng đều tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ này có thể gặp trong các ngữ cảnh chính thức hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh hàng ngày và chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



