Bản dịch của từ Be in the money trong tiếng Việt
Be in the money

Be in the money (Idiom)
Ở vị trí có lợi nhuận hoặc thuận lợi.
To be in a profitable or advantageous position.
Many families are in the money after selling their homes in 2023.
Nhiều gia đình có lợi nhuận sau khi bán nhà vào năm 2023.
Not everyone is in the money during this economic downturn.
Không phải ai cũng có lợi nhuận trong thời kỳ suy thoái kinh tế này.
Are local businesses in the money after the tourism boom?
Các doanh nghiệp địa phương có lợi nhuận sau sự bùng nổ du lịch không?
Để có nhiều tiền.
To have plenty of money.
Many people believe they will be in the money after college.
Nhiều người tin rằng họ sẽ có nhiều tiền sau đại học.
She is not in the money despite her high-paying job.
Cô ấy không có nhiều tiền mặc dù công việc có lương cao.
Will you be in the money if you win the lottery?
Bạn có nhiều tiền không nếu bạn trúng xổ số?
Để được thoải mái về mặt tài chính.
To be financially comfortable.
Many families in the city are in the money now.
Nhiều gia đình trong thành phố hiện đang có cuộc sống thoải mái.
Not everyone is in the money after the pandemic.
Không phải ai cũng có cuộc sống thoải mái sau đại dịch.
Are you in the money after your new job at Tech Corp?
Bạn có cuộc sống thoải mái sau công việc mới tại Tech Corp không?
Cụm từ "be in the money" có nghĩa là đang có lợi nhuận tài chính hoặc ở trong tình huống thuận lợi về tài chính. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trò chơi cờ bạc, nhưng cũng có thể áp dụng cho các khía cạnh tài chính khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ âm của từng vùng.
Cụm từ "be in the money" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ các từ gốc có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "Money" có nguồn gốc từ từ "moneta", một từ trong tiếng Latinh có nghĩa là "tiền tệ", thường liên quan đến nữ thần tiền tệ Juno Moneta. Cụm từ này được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính thuận lợi, phản ánh sự giàu có hoặc lợi nhuận tài chính. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự thành công về mặt kinh tế trong các tình huống đầu tư hoặc đánh bạc.
Cụm từ "be in the money" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói trong ngữ cảnh tài chính. Trong tiếng Anh thông dụng, cụm từ này thường dùng để chỉ một tình trạng tài chính thuận lợi, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư hoặc cá cược. Đối với người học, việc hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng chính xác cụm từ này là cần thiết để cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt hiệu quả trong các tình huống liên quan đến tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



