Bản dịch của từ Profitable trong tiếng Việt
Profitable
Profitable (Adjective)
Có lợi; hữu ích.
The charity event was profitable for the community.
Sự kiện từ thiện đã mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Investing in education is profitable for society's development.
Đầu tư vào giáo dục là có ích cho sự phát triển của xã hội.
Supporting local businesses is profitable for the neighborhood economy.
Ủng hộ các doanh nghiệp địa phương là có ích cho nền kinh tế khu vực.
The profitable charity event raised funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện có lợi đã huy động quỹ cho người vô gia cư.
Investing in education can be a profitable endeavor for society.
Đầu tư vào giáo dục có thể là một nỗ lực có lợi cho xã hội.
The company's profitable partnership with local farmers boosted the community.
Mối hợp tác có lợi của công ty với các nông dân địa phương đã thúc đẩy cộng đồng.
Dạng tính từ của Profitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Profitable Lợi nhuận | More profitable Lợi nhuận cao hơn | Most profitable Lợi nhuận cao nhất |
Kết hợp từ của Profitable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enormously profitable Phi lợi nhuận khổng lồ | The charity event was enormously profitable for the local community. Sự kiện từ thiện mang lại lợi nhuận khổng lồ cho cộng đồng địa phương. |
Enough profitable Lợi nhuận đủ | Social enterprises are profitable enough to sustain their operations. Các doanh nghiệp xã hội có lợi nhuận đủ để duy trì hoạt động của họ. |
Barely profitable Thất lợi | The charity event was barely profitable. Sự kiện từ thiện chỉ mới lời lãi. |
Sufficiently profitable Lợi nhuận đủ | The charity organization found the project sufficiently profitable. Tổ chức từ thiện đã tìm thấy dự án đủ lợi nhuận. |
Hugely profitable Phiên bản không thể bỏ qua | The charity event was hugely profitable. Sự kiện từ thiện đã mang lại lợi nhuận lớn. |
Họ từ
Từ "profitable" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ khả năng tạo ra lợi nhuận hoặc thu nhập vượt trội so với chi phí. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "profitable" có thể được sử dụng để nhấn mạnh không chỉ về tài chính mà còn về lợi ích tổng thể từ một hoạt động hay dự án. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, đầu tư và kinh doanh.
Từ "profitable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proficere", có nghĩa là "đạt được, tiến bộ". Phần tiền tố "pro-" biểu thị cho chuyển động tiến về phía trước, trong khi "ficere" có nghĩa là "làm". Lịch sử của từ này liên quan đến việc tạo ra lợi nhuận hoặc thu lợi từ một hoạt động nào đó. Ngày nay, "profitable" được sử dụng để mô tả một doanh nghiệp, hoạt động hoặc đầu tư mang lại lợi nhuận kinh tế, phản ánh sự liên kết giữa sự phát triển và lợi ích tài chính.
Từ "profitable" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về kinh tế, đầu tư hoặc kinh doanh. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích tài chính hoặc báo cáo kinh doanh. Ngoài ra, "profitable" cũng thường gặp trong các bài viết khoa học và báo cáo về doanh thu, lợi nhuận của các công ty, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra lợi nhuận trong các hoạt động thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp