Bản dịch của từ Be in the same boat trong tiếng Việt
Be in the same boat
Be in the same boat (Idiom)
During the pandemic, we are all in the same boat together.
Trong đại dịch, chúng ta đều ở trong cùng một tình huống.
Not everyone is in the same boat regarding financial support.
Không phải ai cũng ở trong cùng một tình huống về hỗ trợ tài chính.
Are we really in the same boat about climate change?
Chúng ta thực sự ở trong cùng một tình huống về biến đổi khí hậu sao?
Cùng chia sẻ những vấn đề, khó khăn.
To share the same problems or difficulties.
During the pandemic, we are all in the same boat together.
Trong đại dịch, tất cả chúng ta đều gặp khó khăn như nhau.
Not everyone is in the same boat during economic crises.
Không phải ai cũng gặp khó khăn giống nhau trong khủng hoảng kinh tế.
Are we really in the same boat regarding climate change issues?
Chúng ta có thực sự gặp khó khăn giống nhau về vấn đề biến đổi khí hậu không?
Có cùng cảm xúc hoặc ý kiến như những người khác.
To have the same feelings or opinions as others.
In our community, we are all in the same boat about recycling.
Trong cộng đồng của chúng tôi, tất cả chúng tôi đều có chung ý kiến về việc tái chế.
Not everyone feels they are in the same boat during protests.
Không phải ai cũng cảm thấy họ có chung cảm xúc trong các cuộc biểu tình.
Are we really in the same boat regarding social justice issues?
Chúng ta có thực sự có chung cảm xúc về các vấn đề công bằng xã hội không?
"Cùng chung hoàn cảnh" là một thành ngữ tiếng Anh, biểu thị tình trạng mọi người gặp phải những khó khăn hoặc thách thức giống nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng cảm hoặc gắn kết giữa các cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cả cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và giao tiếp.
Cụm từ "be in the same boat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "navis" có nghĩa là "tàu". Kết hợp với cảm giác đồng hành và chia sẻ số phận, cụm từ này được sử dụng để chỉ tình huống mà mọi người cùng gặp phải khó khăn hoặc thử thách. Lịch sử cụm từ này phát triển từ ngữ cảnh hải hùng, nơi những người trên một chiếc thuyền chung phải hợp tác để vượt qua sóng gió, hiện nay trở thành cách diễn đạt phổ biến cho sự đồng cảm và đoàn kết trong những tình huống khó khăn.
Cụm từ "be in the same boat" thường được sử dụng để chỉ tình huống mà nhiều người đang ở trong hoàn cảnh giống nhau, thường mang một ý nghĩa về sự đồng cảm hoặc chia sẻ khó khăn. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi người tham gia trình bày ý kiến về các vấn đề xã hội hoặc chia sẻ trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài viết luận, hoặc các buổi đối thoại hàng ngày, khi mọi người thảo luận về những thách thức chung họ đang phải đối mặt.