Bản dịch của từ Be included trong tiếng Việt
Be included

Be included (Verb)
She is included in the group project.
Cô ấy được bao gồm trong dự án nhóm.
He is not included in the guest list.
Anh ấy không được bao gồm trong danh sách khách mời.
Are you included in the community event?
Bạn có được bao gồm trong sự kiện cộng đồng không?
She is included in the group project.
Cô ấy được bao gồm trong dự án nhóm.
He is not included in the guest list.
Anh ấy không được bao gồm trong danh sách khách mời.
Be included (Idiom)
His name was included in the list of participants for the IELTS exam.
Tên anh ấy được bao gồm trong danh sách người tham gia kỳ thi IELTS.
Her application was not included in the social event due to late submission.
Đơn xin của cô ấy không được bao gồm trong sự kiện xã hội do nộp muộn.
Was your essay included in the group discussion during the speaking test?
Bài luận của bạn có được bao gồm trong cuộc thảo luận nhóm trong phần thi nói không?
Her name was included in the list of participants for the social event.
Tên cô ấy được bao gồm trong danh sách người tham gia sự kiện xã hội.
Their names were not included in the guest list for the party.
Tên họ không được bao gồm trong danh sách khách mời cho bữa tiệc.
Cụm từ "be included" trong tiếng Anh biểu thị hành động hoặc trạng thái được tính vào một nhóm, danh sách hay một khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này chủ yếu giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh hoặc thói quen sử dụng, nhất là trong tiếng lóng. "Be included" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để nhấn mạnh tính toàn diện hoặc sự tham gia.
Từ "be included" xuất phát từ động từ "include", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "includere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "trong" và động từ "claudere" có nghĩa là "khép lại". Khái niệm này đã phát triển từ việc đóng vòng một cái gì đó lại để bảo đảm rằng nó nằm bên trong. Ngày nay, "be included" mang ý nghĩa nhấn mạnh việc được nhận vào một nhóm hoặc tổng thể, thể hiện sự chấp nhận và tích hợp trong các bối cảnh xã hội.
Cụm từ "be included" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing. Trong bối cảnh thi IELTS, cụm từ này liên quan đến việc đề cập đến các yếu tố, thông tin hoặc ý kiến trong một văn bản hoặc luận điểm. Ngoài ra, "be included" cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh chính thức, như tài liệu pháp lý, hợp đồng, và các hướng dẫn, nơi việc đảm bảo rằng tất cả các yếu tố cần thiết được xem xét và ghi nhận là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



