Bản dịch của từ Be largely ignored trong tiếng Việt
Be largely ignored

Be largely ignored (Verb)
Many social issues are largely ignored in public discussions today.
Nhiều vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận công khai hôm nay.
Social justice topics should not be largely ignored by the media.
Các chủ đề công bằng xã hội không nên bị bỏ qua bởi truyền thông.
Why are mental health concerns often largely ignored in society?
Tại sao các vấn đề sức khỏe tâm thần thường bị bỏ qua trong xã hội?
Many social issues are largely ignored by politicians during elections.
Nhiều vấn đề xã hội thường bị chính trị gia bỏ qua trong bầu cử.
Social media posts about climate change are often largely ignored.
Các bài đăng trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu thường bị bỏ qua.
Are youth voices largely ignored in discussions about social justice?
Liệu tiếng nói của giới trẻ có bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Thất bại trong việc nhận ra hoặc xem xét điều gì đó quan trọng
To fail to notice or consider something significant
Many social issues are largely ignored by the government in Vietnam.
Nhiều vấn đề xã hội bị chính phủ Việt Nam bỏ qua.
The community's needs should not be largely ignored during planning.
Nhu cầu của cộng đồng không nên bị bỏ qua trong kế hoạch.
Why are important social problems largely ignored in discussions?
Tại sao các vấn đề xã hội quan trọng lại bị bỏ qua trong thảo luận?
Cụm từ "be largely ignored" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái mà một vấn đề, ý tưởng hoặc cá nhân không nhận được sự chú ý hoặc công nhận đáng lẽ ra phải có. Cụm từ này chủ yếu mang nghĩa tiêu cực, thường nhấn mạnh sự thiếu quan tâm hoặc coi thường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này khá giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do các đặc trưng ngữ âm trong từng biến thể.