Bản dịch của từ Be largely ignored trong tiếng Việt

Be largely ignored

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be largely ignored (Verb)

bˈi lˈɑɹdʒli ˌɪɡnˈɔɹd
bˈi lˈɑɹdʒli ˌɪɡnˈɔɹd
01

Không được chú ý; bị bỏ qua

To not be paid attention to; to be disregarded or overlooked

Ví dụ

Many social issues are largely ignored in public discussions today.

Nhiều vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận công khai hôm nay.

Social justice topics should not be largely ignored by the media.

Các chủ đề công bằng xã hội không nên bị bỏ qua bởi truyền thông.

Why are mental health concerns often largely ignored in society?

Tại sao các vấn đề sức khỏe tâm thần thường bị bỏ qua trong xã hội?

02

Nhận được ít hoặc không nhận được sự chú ý từ người khác

To receive little or no attention from others

Ví dụ

Many social issues are largely ignored by politicians during elections.

Nhiều vấn đề xã hội thường bị chính trị gia bỏ qua trong bầu cử.

Social media posts about climate change are often largely ignored.

Các bài đăng trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu thường bị bỏ qua.

Are youth voices largely ignored in discussions about social justice?

Liệu tiếng nói của giới trẻ có bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

03

Thất bại trong việc nhận ra hoặc xem xét điều gì đó quan trọng

To fail to notice or consider something significant

Ví dụ

Many social issues are largely ignored by the government in Vietnam.

Nhiều vấn đề xã hội bị chính phủ Việt Nam bỏ qua.

The community's needs should not be largely ignored during planning.

Nhu cầu của cộng đồng không nên bị bỏ qua trong kế hoạch.

Why are important social problems largely ignored in discussions?

Tại sao các vấn đề xã hội quan trọng lại bị bỏ qua trong thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be largely ignored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be largely ignored

Không có idiom phù hợp