Bản dịch của từ Be miles away trong tiếng Việt
Be miles away
Be miles away (Idiom)
Rất xa, cả về khoảng cách thể lý hoặc sự kết nối tình cảm
To be very far away, either physically or in terms of emotional connection
After the argument, we felt miles away from each other emotionally.
Sau cuộc cãi vã, chúng tôi cảm thấy rất xa cách về mặt cảm xúc.
They are not miles away, just a few blocks apart.
Họ không xa nhau, chỉ cách nhau vài dãy phố.
Are you feeling miles away from your friends lately?
Gần đây bạn có cảm thấy xa cách với bạn bè không?
Cụm từ "be miles away" trong tiếng Anh có nghĩa là ở một khoảng cách rất xa về mặt địa lý hoặc thể hiện trạng thái tinh thần lơ đãng, không chú ý đến điều đang diễn ra xung quanh. Đây là một thành ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đôi khi có thể được dùng để chỉ một trạng thái sơ suất, ngược lại, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào khoảng cách vật lý.