Bản dịch của từ Be offended by trong tiếng Việt

Be offended by

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be offended by (Verb)

bˈi əfˈɛndəd bˈaɪ
bˈi əfˈɛndəd bˈaɪ
01

Cảm thấy tức giận hoặc oán giận đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.

To feel anger or resentment towards someone or something.

Ví dụ

Many people are offended by rude comments on social media.

Nhiều người cảm thấy tức giận với những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.

She is not offended by different opinions in discussions.

Cô ấy không cảm thấy tức giận với những ý kiến khác nhau trong các cuộc thảo luận.

Are you offended by the way they treated you?

Bạn có cảm thấy tức giận về cách họ đối xử với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be offended by/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is unjust for to escape legal punishment and continue their normal lives despite harming society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] For example, a simple email from one employee to another may be written in a way that the other employee or makes them feel inferior [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Indeed, statistics agree that many juvenile have experienced emotional crises due to their broken families, which leads to their anti-social attitudes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with Be offended by

Không có idiom phù hợp