Bản dịch của từ Be offended by trong tiếng Việt
Be offended by

Be offended by (Verb)
Cảm thấy tức giận hoặc oán giận đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.
To feel anger or resentment towards someone or something.
Many people are offended by rude comments on social media.
Nhiều người cảm thấy tức giận với những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.
She is not offended by different opinions in discussions.
Cô ấy không cảm thấy tức giận với những ý kiến khác nhau trong các cuộc thảo luận.
Are you offended by the way they treated you?
Bạn có cảm thấy tức giận về cách họ đối xử với bạn không?
Cụm từ "be offended by" mang nghĩa chỉ sự khó chịu hoặc tức giận do một hành động, lời nói hoặc tình huống nào đó gây ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút. Ở Anh, có xu hướng nhấn mạnh vào cảm xúc cá nhân hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với những vấn đề xã hội và văn hóa. Cả hai phiên bản đều có thể xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết.
Cụm từ "be offended by" có nguồn gốc từ động từ "offend", bắt nguồn từ tiếng Latinh "offendere", có nghĩa là "xúc phạm" hoặc "gây tổn thương". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả sự vi phạm hoặc làm tổn thương cảm xúc của người khác. Nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự tác động tiêu cực tới cảm xúc của một người do hành động hoặc lời nói của người khác, cho thấy tính chất xã hội và cảm tính của ngôn ngữ.
Cụm từ "be offended by" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về cảm xúc và cảm nhận của con người. Trong văn cảnh xã hội và giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả phản ứng tiêu cực đối với một hành động, lời nói hoặc hành vi nào đó được coi là không phù hợp hoặc xúc phạm. Việc sử dụng cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, giao tiếp giữa các cá nhân và sự đồng cảm trong các tình huống xảy ra sự hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


