Bản dịch của từ Be on same wavelength trong tiếng Việt
Be on same wavelength

Be on same wavelength (Idiom)
We are on the same wavelength about social issues like climate change.
Chúng tôi có suy nghĩ giống nhau về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
They are not on the same wavelength regarding community service projects.
Họ không có suy nghĩ giống nhau về các dự án phục vụ cộng đồng.
Are you on the same wavelength with your friends about social justice?
Bạn có suy nghĩ giống bạn bè về công bằng xã hội không?
Cụm từ "be on the same wavelength" thường được sử dụng để chỉ sự đồng cảm hoặc sự hiểu biết lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều người. Cụm từ này ngụ ý rằng những người này chia sẻ những suy nghĩ, ý tưởng hoặc cảm xúc tương tự, dẫn đến sự hòa hợp trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "be on the same wavelength" có nguồn gốc từ thuật ngữ tâm lý học và vật lý, liên quan đến sóng điện từ. Cụ thể, từ "wavelength" xuất phát từ tiếng Latinh "unda", nghĩa là "sóng". Trong ngữ cảnh tâm lý, cụm từ này chỉ trạng thái đồng điệu trong suy nghĩ và cảm xúc giữa các cá nhân. Sự phát triển của ngữ nghĩa này từ khái niệm khoa học đến giao tiếp xã hội thể hiện sự tương đồng trong các ý tưởng và cảm nhận, giúp tạo ra sự kết nối chặt chẽ hơn giữa người nói và người nghe.
Cụm từ "be on the same wavelength" thường xuất hiện trong thành phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về sự hòa hợp hoặc hiểu biết lẫn nhau trong các mối quan hệ cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, bài báo hoặc nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và giao tiếp, nhằm nhấn mạnh sự đồng điệu trong suy nghĩ và cảm nhận giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp