Bản dịch của từ Be on the point of trong tiếng Việt
Be on the point of

Be on the point of (Idiom)
Many people are on the point of joining social clubs this year.
Nhiều người đang chuẩn bị tham gia các câu lạc bộ xã hội năm nay.
She is not on the point of attending the community meeting tomorrow.
Cô ấy không chuẩn bị tham dự cuộc họp cộng đồng ngày mai.
Are you on the point of starting a new volunteer project?
Bạn có đang chuẩn bị bắt đầu một dự án tình nguyện mới không?
Sắp làm điều gì đó.
To be about to do something.
Many people are on the point of losing their jobs now.
Nhiều người sắp mất việc làm hiện nay.
They are not on the point of moving to a new city.
Họ không sắp chuyển đến thành phố mới.
Are you on the point of starting a new project?
Bạn có sắp bắt đầu một dự án mới không?
They are on the point of starting a new community project next week.
Họ sắp bắt đầu một dự án cộng đồng mới vào tuần tới.
The volunteers are not on the point of giving up their efforts.
Các tình nguyện viên không có ý định từ bỏ nỗ lực của họ.
Are you on the point of organizing the social event this month?
Bạn có đang chuẩn bị tổ chức sự kiện xã hội trong tháng này không?
Cụm từ "be on the point of" biểu thị trạng thái gần như sắp xảy ra một hành động hoặc sự kiện nào đó. Có thể hiểu là "sắp làm gì" trong tiếng Việt. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp để nhấn mạnh sự gần gũi về thời gian của một hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ngữ điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau trong giao tiếp nói.
Cụm từ "be on the point of" xuất phát từ tiếng Latinh, với rễ từ "punctum", nghĩa là "điểm" hoặc "hạt". Trong tiếng Anh, cụm từ này mang nghĩa "sắp xảy ra" và thường được sử dụng để chỉ một trạng thái gần đạt đến một hành động hoặc sự kiện. Lịch sử sử dụng cụm này gắn liền với việc diễn đạt sự khẩn trương hoặc cảm giác sắp xảy ra điều gì đó quan trọng, phản ánh ý nghĩa gốc của sự kết nối với "điểm" hoặc "thời điểm" quyết định.
Cụm từ "be on the point of" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt tình huống gần tới hành động hoặc sự kiện. Trong bài thi Nói và Viết, cụm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự chuẩn bị hoặc việc sắp diễn ra một sự kiện quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự mong chờ về việc xảy ra điều gì đó sắp tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



