Bản dịch của từ Be on the same wavelength trong tiếng Việt
Be on the same wavelength

Be on the same wavelength (Phrase)
Để chia sẻ ý kiến hoặc sự hiểu biết tương tự với người khác.
To share similar opinions or understanding with someone else.
After discussing the project, they realized they were on the same wavelength.
Sau khi thảo luận về dự án, họ nhận ra họ đồng tâm tư tưởng.
In a successful team, members often find themselves on the same wavelength.
Trong một nhóm thành công, các thành viên thường thấy họ đồng tâm tư tưởng.
Good communication helps people be on the same wavelength in relationships.
Giao tiếp tốt giúp mọi người đồng tâm tư tưởng trong mối quan hệ.
Cụm từ "be on the same wavelength" được sử dụng để chỉ sự đồng thuận hoặc sự hiểu biết tương đồng giữa hai hoặc nhiều người. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thể hiện sự khớp nhau trong suy nghĩ, quan điểm hoặc cảm xúc. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc trong giao tiếp chuyên nghiệp để diễn tả mối quan hệ tích cực giữa các cá nhân.
Cụm từ “be on the same wavelength” có nguồn gốc từ ngôn ngữ vật lý, trong đó "wavelength" (bước sóng) được bắt nguồn từ tiếng Latin "vulgaris" nghĩa là "thông thường" và từ "longa", có nghĩa là "dài". Nguyên nghĩa của bước sóng liên quan đến sự đồng nhất trong tần số của sóng. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này chỉ sự hòa hợp và đồng điệu giữa các cá nhân trong tư duy và cảm xúc, phản ánh ý tưởng về sự kết nối sâu sắc và thông hiểu lẫn nhau.
Cụm từ "be on the same wavelength" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về mối quan hệ và sự hiểu biết giữa các cá nhân. Tần suất sử dụng của cụm này trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo hạn chế hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp hiệu quả. Nó mô tả tình trạng đồng điệu trong tư tưởng, thường xuất hiện trong các tình huống hợp tác hoặc làm việc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp