Bản dịch của từ Be on the same wavelength trong tiếng Việt

Be on the same wavelength

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the same wavelength (Phrase)

bˈi ˈɑn ðə sˈeɪm wˈeɪvlˌɛŋθ
bˈi ˈɑn ðə sˈeɪm wˈeɪvlˌɛŋθ
01

Để chia sẻ ý kiến hoặc sự hiểu biết tương tự với người khác.

To share similar opinions or understanding with someone else.

Ví dụ

After discussing the project, they realized they were on the same wavelength.

Sau khi thảo luận về dự án, họ nhận ra họ đồng tâm tư tưởng.

In a successful team, members often find themselves on the same wavelength.

Trong một nhóm thành công, các thành viên thường thấy họ đồng tâm tư tưởng.

Good communication helps people be on the same wavelength in relationships.

Giao tiếp tốt giúp mọi người đồng tâm tư tưởng trong mối quan hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be on the same wavelength/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be on the same wavelength

Không có idiom phù hợp