Bản dịch của từ Be out of breath trong tiếng Việt
Be out of breath

Be out of breath (Phrase)
Thở nhanh và khó khăn vì bạn đang chạy hoặc vội vã.
To breathe quickly and with difficulty because you have been running or hurrying.
I was out of breath after running to catch the bus.
Tôi hết hơi sau khi chạy để kịp xe buýt.
She wasn't out of breath during the relaxed speaking test.
Cô ấy không hết hơi trong bài thi nói thoải mái.
Were you out of breath after presenting your IELTS writing?
Bạn có hết hơi sau khi trình bày bài viết IELTS không?
Cụm từ "be out of breath" diễn tả tình trạng khó thở após khi vận động mạnh hoặc do lo âu. Khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, cụm từ này thường chỉ cảm giác mất sức, mệt mỏi do hoạt động thể chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt lớn trong phiên âm hay hình thức viết, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm giữa hai biến thể.
Cụm từ "be out of breath" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "exhalare", nghĩa là "thở ra". Qua thời gian, trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng để chỉ trạng thái không thể thở đều do hoạt động thể chất gây ra. Ban đầu, nó liên quan đến việc thiếu không khí trong tiếng Latin, nhưng ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc kiệt sức sau khi vận động. Cách dùng này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Cụm từ "be out of breath" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, cụm từ này thường được sử dụng trong tình huống mô tả hoạt động thể chất hoặc cảm xúc, trong khi ở phần Nói, thí sinh có thể phản ánh cảm xúc hoặc tình huống cá nhân liên quan. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh thể thao, y tế và thảo luận về sức khỏe, với ám chỉ đến sự mệt mỏi khi hoạt động thể chất quá mức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp