Bản dịch của từ Be out of breath trong tiếng Việt

Be out of breath

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be out of breath (Phrase)

bˈi ˈaʊt ˈʌv bɹˈɛθ
bˈi ˈaʊt ˈʌv bɹˈɛθ
01

Thở nhanh và khó khăn vì bạn đang chạy hoặc vội vã.

To breathe quickly and with difficulty because you have been running or hurrying.

Ví dụ

I was out of breath after running to catch the bus.

Tôi hết hơi sau khi chạy để kịp xe buýt.

She wasn't out of breath during the relaxed speaking test.

Cô ấy không hết hơi trong bài thi nói thoải mái.

Were you out of breath after presenting your IELTS writing?

Bạn có hết hơi sau khi trình bày bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be out of breath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be out of breath

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.