Bản dịch của từ Be-parsimonious trong tiếng Việt

Be-parsimonious

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be-parsimonious (Adjective)

bˌɛpɚzəmənˈiəs
bˌɛpɚzəmənˈiəs
01

Rất không muốn tiêu tiền.

Very unwilling to spend money.

Ví dụ

Many people are parsimonious when donating to social causes like education.

Nhiều người rất tiết kiệm khi quyên góp cho các nguyên nhân xã hội như giáo dục.

She is not parsimonious; she supports local charities every month.

Cô ấy không tiết kiệm; cô ấy hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.

Why are some individuals so parsimonious in helping the community?

Tại sao một số cá nhân lại tiết kiệm trong việc giúp đỡ cộng đồng?

Be-parsimonious (Verb)

bˌɛpɚzəmənˈiəs
bˌɛpɚzəmənˈiəs
01

Tiêu càng ít tiền càng tốt.

To spend as little money as possible.

Ví dụ

Many families need to be parsimonious during economic downturns.

Nhiều gia đình cần tiết kiệm trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

Some people are not parsimonious with their social contributions.

Một số người không tiết kiệm trong các đóng góp xã hội của họ.

Should we be parsimonious when planning community events?

Chúng ta có nên tiết kiệm khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be-parsimonious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be-parsimonious

Không có idiom phù hợp