Bản dịch của từ Be-parsimonious trong tiếng Việt
Be-parsimonious

Be-parsimonious (Adjective)
Many people are parsimonious when donating to social causes like education.
Nhiều người rất tiết kiệm khi quyên góp cho các nguyên nhân xã hội như giáo dục.
She is not parsimonious; she supports local charities every month.
Cô ấy không tiết kiệm; cô ấy hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.
Why are some individuals so parsimonious in helping the community?
Tại sao một số cá nhân lại tiết kiệm trong việc giúp đỡ cộng đồng?
Be-parsimonious (Verb)
Many families need to be parsimonious during economic downturns.
Nhiều gia đình cần tiết kiệm trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
Some people are not parsimonious with their social contributions.
Một số người không tiết kiệm trong các đóng góp xã hội của họ.
Should we be parsimonious when planning community events?
Chúng ta có nên tiết kiệm khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng không?
Từ "be-parsimonious" xuất phát từ tính từ "parsimonious", có nghĩa là tiết kiệm, hà tiện hoặc tránh lãng phí. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế để chỉ một cách tiếp cận thận trọng, ưu tiên cho tối ưu hóa chi phí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sự trang trọng hơn trong ngữ điệu.
Từ "parsimonious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parsimonia", nghĩa là sự tiết kiệm hoặc tính kiệm ước, được cấu thành từ "parsi-" (tiết kiệm) kết hợp với hậu tố "-monia". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có xu hướng giữ gìn tài sản và tài nguyên. Hiện nay, "parsimonious" không chỉ chỉ sự tiết kiệm mà còn mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự keo kiệt, khiến từ này trở thành biểu tượng cho sự hạn chế không cần thiết trong nhiều lĩnh vực.
Từ "be parsimonious" thể hiện mức độ tiết kiệm hoặc giản lược một cách khắt khe trong việc sử dụng tài nguyên hay tiền bạc. Trong bốn thành phần của IELTS là Listening, Reading, Writing và Speaking, từ này ít xuất hiện, nhưng có thể phù hợp trong ngữ cảnh tài chính hoặc khi thảo luận về các lý thuyết kinh tế. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật khi phân tích các phương pháp nghiên cứu hoặc mô hình lý thuyết, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải tránh sự phức tạp không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp