Bản dịch của từ Be rotten trong tiếng Việt
Be rotten

Be rotten (Verb)
The food in the fridge will be rotten if left too long.
Thức ăn trong tủ lạnh sẽ bị thối nếu để quá lâu.
These vegetables are not rotten; they are still fresh and edible.
Những rau này không bị thối; chúng vẫn tươi và có thể ăn được.
Will the leftover pizza be rotten by tomorrow morning?
Pizza thừa sẽ bị thối vào sáng mai không?
"Be rotten" là một cụm từ diễn tả trạng thái của thực phẩm hoặc vật thể bị phân hủy, mục nát do sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ ra sự hư hỏng, không còn sử dụng được. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, "rotten" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những điều phi đạo đức hay không chính đáng.
Từ "rotten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rotian", có nghĩa là "thối, mục nát", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *ruþwōną, liên quan đến tiếng Đức "verrotten". Từ này ghi lại sự biến đổi sinh học và hóa học khi vật chất hữu cơ phân hủy. Ngày nay, "rotten" không chỉ miêu tả sự mục nát của thực phẩm mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ tính chất xấu xa, suy đồi trong con người hoặc xã hội.
Cụm từ "be rotten" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự hỏng hóc của thực phẩm, ví dụ như trái cây hoặc rau quả, phản ánh tình trạng suy thoái của chất lượng. Ngoài ra, "be rotten" cũng có thể được áp dụng trong những tình huống thể hiện sự trì trệ hoặc suy đồi trong các tổ chức xã hội hoặc hệ thống, tạo ra một đặc tính tiêu cực cần được khắc phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp