Bản dịch của từ Be rotten trong tiếng Việt

Be rotten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be rotten (Verb)

bəˈrɑ.tən
bəˈrɑ.tən
01

Trở thành hoặc làm cho cái gì đó phân hủy đến mức nó có mùi rất khó chịu.

To become or make something decay so that it smells very bad.

Ví dụ

The food in the fridge will be rotten if left too long.

Thức ăn trong tủ lạnh sẽ bị thối nếu để quá lâu.

These vegetables are not rotten; they are still fresh and edible.

Những rau này không bị thối; chúng vẫn tươi và có thể ăn được.

Will the leftover pizza be rotten by tomorrow morning?

Pizza thừa sẽ bị thối vào sáng mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be rotten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be rotten

Không có idiom phù hợp