Bản dịch của từ Be-solicitous trong tiếng Việt

Be-solicitous

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be-solicitous (Verb)

bisəlˈɪstəs
bisəlˈɪstəs
01

Thể hiện sự quan tâm và quan tâm đến ai đó hoặc một cái gì đó.

Showing interest and concern for someone or something.

Ví dụ

Many volunteers are solicitous about the needs of the homeless in Chicago.

Nhiều tình nguyện viên quan tâm đến nhu cầu của người vô gia cư ở Chicago.

She is not solicitous towards her neighbors during community events.

Cô ấy không quan tâm đến hàng xóm trong các sự kiện cộng đồng.

Are you solicitous about your friend's well-being after the accident?

Bạn có quan tâm đến sức khỏe của bạn mình sau vụ tai nạn không?

Be-solicitous (Adjective)

bisəlˈɪstəs
bisəlˈɪstəs
01

Thể hiện sự quan tâm và quan tâm đến ai đó hoặc một cái gì đó.

Showing interest and concern for someone or something.

Ví dụ

She is always solicitous about her friend's well-being and happiness.

Cô ấy luôn quan tâm đến sức khỏe và hạnh phúc của bạn mình.

He is not solicitous about the social issues affecting our community.

Anh ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta.

Are you solicitous about the needs of your neighbors during winter?

Bạn có quan tâm đến nhu cầu của hàng xóm trong mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be-solicitous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be-solicitous

Không có idiom phù hợp