Bản dịch của từ Be sparing trong tiếng Việt
Be sparing

Be sparing (Verb)
We should be sparing with our resources during the community project.
Chúng ta nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm trong dự án cộng đồng.
They are not being sparing with their donations to local charities.
Họ không tiết kiệm trong việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Should we be sparing with our time when volunteering?
Chúng ta có nên tiết kiệm thời gian khi làm tình nguyện không?
Be sparing (Phrase)
In social media, we should be sparing with our personal information.
Trên mạng xã hội, chúng ta nên tiết chế thông tin cá nhân.
Many people do not be sparing with their opinions online.
Nhiều người không tiết chế ý kiến của họ trực tuyến.
Should we be sparing in sharing our thoughts during discussions?
Chúng ta có nên tiết chế trong việc chia sẻ ý kiến không?
Cụm từ "be sparing" có nghĩa là sử dụng hoặc tiêu thụ cái gì đó một cách tiết kiệm, hạn chế hoặc một cách thận trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải tránh lãng phí, đặc biệt liên quan đến tài nguyên hay lời nói. Ở cả biến thể tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của phương ngữ địa phương.
Từ "sparing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sparing" nghĩa là "tiết kiệm", "tiết chế". Trong lịch sử, từ này liên quan đến khái niệm quản lý tài nguyên một cách hiệu quả và hạn chế sự lãng phí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "be sparing" ám chỉ một thái độ hoặc hành động tiết chế, có ý thức trong việc sử dụng thời gian, tài nguyên hoặc cảm xúc, phản ánh giá trị của sự cẩn trọng và tiết kiệm trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "be sparing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc tiết kiệm, quản lý tài nguyên hoặc sử dụng thời gian một cách hợp lý. Thường gặp trong văn viết mô tả, báo cáo và hướng dẫn, "be sparing" nhấn mạnh việc sử dụng cẩn trọng và có chừng mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



