Bản dịch của từ Be sparing trong tiếng Việt

Be sparing

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be sparing (Verb)

bˈi spˈɛɹɨŋ
bˈi spˈɛɹɨŋ
01

Sử dụng hoặc cho cái gì đó với số lượng hạn chế.

Use or give something in limited amounts.

Ví dụ

We should be sparing with our resources during the community project.

Chúng ta nên sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm trong dự án cộng đồng.

They are not being sparing with their donations to local charities.

Họ không tiết kiệm trong việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Should we be sparing with our time when volunteering?

Chúng ta có nên tiết kiệm thời gian khi làm tình nguyện không?

Be sparing (Phrase)

bˈi spˈɛɹɨŋ
bˈi spˈɛɹɨŋ
01

Sử dụng hoặc làm điều gì đó rất cẩn thận hoặc chỉ khi cần thiết.

Use or do something very carefully or only when necessary.

Ví dụ

In social media, we should be sparing with our personal information.

Trên mạng xã hội, chúng ta nên tiết chế thông tin cá nhân.

Many people do not be sparing with their opinions online.

Nhiều người không tiết chế ý kiến của họ trực tuyến.

Should we be sparing in sharing our thoughts during discussions?

Chúng ta có nên tiết chế trong việc chia sẻ ý kiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be sparing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] People are a declining amount of time for their family because of their long working hours and the generation gap [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] One time, I lost the keys to my flat and had to ask my landlady for a set [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] By any chance, I didn't have a key with me, so I had to call a locksmith to help me open the padlock [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I now keep a key with a trusted friend and have made a habit of checking my belongings regularly to avoid similar situations in the future [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Be sparing

Không có idiom phù hợp