Bản dịch của từ Be stingy trong tiếng Việt

Be stingy

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be stingy (Verb)

bˈi stˈɪndʒi
bˈi stˈɪndʒi
01

Không sẵn sàng cho hoặc chia sẻ mọi thứ, đặc biệt là tiền; không hào phóng.

Be unwilling to give or share things especially money not generous.

Ví dụ

Many people are stingy when donating to local charities like Food Bank.

Nhiều người keo kiệt khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương như Food Bank.

He is not stingy; he often supports his friends financially.

Anh ấy không keo kiệt; anh thường hỗ trợ bạn bè về tài chính.

Are you stingy with your time for community service activities?

Bạn có keo kiệt với thời gian của mình cho các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Be stingy (Adjective)

bˈi stˈɪndʒi
bˈi stˈɪndʒi
01

Không muốn cho hoặc chia sẻ mọi thứ, đặc biệt là tiền; không hào phóng.

Unwilling to give or share things especially money not generous.

Ví dụ

Many people are stingy when it comes to donating to charities.

Nhiều người rất keo kiệt khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

John is not stingy; he often helps his friends financially.

John không phải là người keo kiệt; anh ấy thường giúp đỡ bạn bè về tài chính.

Are stingy people less likely to support social causes?

Liệu những người keo kiệt có ít khả năng ủng hộ các nguyên nhân xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be stingy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be stingy

Không có idiom phù hợp