Bản dịch của từ Be stingy trong tiếng Việt
Be stingy

Be stingy (Verb)
Không sẵn sàng cho hoặc chia sẻ mọi thứ, đặc biệt là tiền; không hào phóng.
Be unwilling to give or share things especially money not generous.
Many people are stingy when donating to local charities like Food Bank.
Nhiều người keo kiệt khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương như Food Bank.
He is not stingy; he often supports his friends financially.
Anh ấy không keo kiệt; anh thường hỗ trợ bạn bè về tài chính.
Are you stingy with your time for community service activities?
Bạn có keo kiệt với thời gian của mình cho các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Be stingy (Adjective)
Không muốn cho hoặc chia sẻ mọi thứ, đặc biệt là tiền; không hào phóng.
Unwilling to give or share things especially money not generous.
Many people are stingy when it comes to donating to charities.
Nhiều người rất keo kiệt khi quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
John is not stingy; he often helps his friends financially.
John không phải là người keo kiệt; anh ấy thường giúp đỡ bạn bè về tài chính.
Are stingy people less likely to support social causes?
Liệu những người keo kiệt có ít khả năng ủng hộ các nguyên nhân xã hội hơn không?
"Be stingy" là một cụm từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không muốn chi tiêu tiền bạc hoặc chia sẻ tài nguyên với người khác. Cụm từ này biểu thị sự keo kiệt hoặc tính toán trong chi tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phong cách ngữ điệu có thể thay đổi, với người Anh thường sử dụng từ "stingy" ít hơn trong giao tiếp hàng ngày so với người Mỹ.
Từ "stingy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " stingig", mang nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "khá khắc khe trong chi tiêu". Căn cứ etimological từ tiếng Latin "stingere", có nghĩa là "châm chích", diễn tả cảm giác không thoải mái khi tiêu tiền. Về sau, từ này đã phát triển thành nghĩa tiêu cực, chỉ sự keo kiệt và không muốn chia sẻ, phản ánh sự giằng co giữa việc tiết kiệm và tính hào phóng trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "be stingy" thể hiện tính cách keo kiệt hoặc không sẵn lòng chi tiêu. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến trong ngữ cảnh nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận thảo luận về nhân cách hoặc hành vi xã hội. Trong đời sống hàng ngày, "be stingy" thường được sử dụng khi chỉ trích thái độ hà tiện của một cá nhân đối với tài chính, người khác hoặc trong các tình huống yêu cầu sự chia sẻ hoặc hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp