Bản dịch của từ Be useful trong tiếng Việt
Be useful

Be useful (Verb)
Volunteering can be useful for building social connections and skills.
Làm tình nguyện có thể hữu ích để xây dựng các mối quan hệ xã hội.
Social media is not always useful for genuine connections.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng hữu ích cho các mối quan hệ chân thật.
Can attending workshops be useful for improving social skills?
Tham gia các buổi hội thảo có thể hữu ích để cải thiện kỹ năng xã hội không?
Be useful (Adjective)
Community centers can be useful for social interaction and support.
Các trung tâm cộng đồng có thể hữu ích cho sự tương tác xã hội.
Not all social media platforms are useful for building real connections.
Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều hữu ích cho việc xây dựng kết nối thực.
Are volunteer programs useful for enhancing social skills in young people?
Các chương trình tình nguyện có hữu ích cho việc nâng cao kỹ năng xã hội ở thanh niên không?
Cụm từ "be useful" được hiểu là khả năng hoặc tính chất của một đối tượng, hoạt động hay thông tin có thể mang lại lợi ích hoặc có giá trị cho người sử dụng. Trong tiếng Anh, có thể sử dụng dạng "be of use" hoặc "be helpful" với nghĩa tương tự, nhưng với sắc thái khác nhau về mức độ hỗ trợ. Về cách sử dụng, "be useful" được áp dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "useful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "utilis", có nghĩa là "có lợi", kết hợp với hậu tố "-ful" trong tiếng Anh diễn đạt sự đầy đủ hoặc sự sở hữu. Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh và đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ những thứ mang lại giá trị thực tiễn hoặc lợi ích. Ngày nay, "useful" được sử dụng để miêu tả những công cụ, thông tin hoặc kỹ năng có thể hỗ trợ trong việc đạt được mục tiêu hay giải quyết vấn đề.
Cụm từ "be useful" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường cần diễn đạt ý kiến hoặc mô tả sự hữu ích của một vấn đề hoặc một đối tượng. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, công việc và công nghệ, nơi nhấn mạnh sự tiện ích hoặc hiệu quả của một giải pháp, sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



