Bản dịch của từ Be widely adopted trong tiếng Việt
Be widely adopted
Be widely adopted (Verb)
Social media platforms are widely adopted by teenagers in the United States.
Các nền tảng truyền thông xã hội được thanh thiếu niên ở Mỹ sử dụng rộng rãi.
Social media is not widely adopted by older generations in Vietnam.
Mạng xã hội không được các thế hệ lớn tuổi ở Việt Nam sử dụng rộng rãi.
Are social initiatives widely adopted in urban areas like New York?
Các sáng kiến xã hội có được áp dụng rộng rãi ở các khu vực đô thị như New York không?
Social media platforms are widely adopted by teenagers in the United States.
Các nền tảng mạng xã hội được giới trẻ ở Mỹ chấp nhận rộng rãi.
Not all communities are widely adopted for online learning methods.
Không phải tất cả các cộng đồng đều chấp nhận rộng rãi các phương pháp học trực tuyến.
Are renewable energy sources widely adopted in urban areas today?
Các nguồn năng lượng tái tạo có được chấp nhận rộng rãi ở các khu vực đô thị không?
Được thực hiện hoặc sử dụng rộng rãi.
To be implemented or utilized extensively.
Online learning is widely adopted by students during the pandemic.
Học trực tuyến được sinh viên chấp nhận rộng rãi trong đại dịch.
Traditional classrooms are not widely adopted anymore in many countries.
Lớp học truyền thống không còn được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia.
Is remote work widely adopted by companies in 2023?
Liệu công việc từ xa có được các công ty chấp nhận rộng rãi vào năm 2023 không?
Cụm từ "be widely adopted" diễn tả hành động mà một khái niệm, công nghệ hoặc phương pháp được chấp nhận và sử dụng phổ biến trong một cộng đồng hoặc lĩnh vực nhất định. Cụm từ này thường gặp trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh, nơi sự chấp nhận rộng rãi là yếu tố quyết định cho sự thành công. Cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu trong giao tiếp.