Bản dịch của từ Be widely adopted trong tiếng Việt

Be widely adopted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be widely adopted (Verb)

bˈi wˈaɪdli ədˈɑptɨd
bˈi wˈaɪdli ədˈɑptɨd
01

Tồn tại hoặc diễn ra.

To exist or take place.

Ví dụ

Social media platforms are widely adopted by teenagers in the United States.

Các nền tảng truyền thông xã hội được thanh thiếu niên ở Mỹ sử dụng rộng rãi.

Social media is not widely adopted by older generations in Vietnam.

Mạng xã hội không được các thế hệ lớn tuổi ở Việt Nam sử dụng rộng rãi.

Are social initiatives widely adopted in urban areas like New York?

Các sáng kiến xã hội có được áp dụng rộng rãi ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Được chấp nhận bởi một nhóm hoặc cộng đồng.

To be accepted by a group or community.

Ví dụ

Social media platforms are widely adopted by teenagers in the United States.

Các nền tảng mạng xã hội được giới trẻ ở Mỹ chấp nhận rộng rãi.

Not all communities are widely adopted for online learning methods.

Không phải tất cả các cộng đồng đều chấp nhận rộng rãi các phương pháp học trực tuyến.

Are renewable energy sources widely adopted in urban areas today?

Các nguồn năng lượng tái tạo có được chấp nhận rộng rãi ở các khu vực đô thị không?

03

Được thực hiện hoặc sử dụng rộng rãi.

To be implemented or utilized extensively.

Ví dụ

Online learning is widely adopted by students during the pandemic.

Học trực tuyến được sinh viên chấp nhận rộng rãi trong đại dịch.

Traditional classrooms are not widely adopted anymore in many countries.

Lớp học truyền thống không còn được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia.

Is remote work widely adopted by companies in 2023?

Liệu công việc từ xa có được các công ty chấp nhận rộng rãi vào năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be widely adopted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be widely adopted

Không có idiom phù hợp